Bản dịch của từ Deprivation trong tiếng Việt
Deprivation
Deprivation (Noun)
(theo sau là “của”) thiếu.
(followed by “of”) lack.
The deprivation of basic needs leads to poverty.
Sự thiếu hụt nhu cầu cơ bản dẫn đến nghèo đói.
The deprivation of education affects social mobility.
Sự thiếu hụt giáo dục ảnh hưởng đến di chuyển xã hội.
The deprivation of healthcare results in poor health outcomes.
Sự thiếu hụt chăm sóc sức khỏe dẫn đến kết quả sức khỏe kém.
(không đếm được) tình trạng bị tước đoạt.
(uncountable) the state of being deprived.
Poverty often leads to deprivation of basic needs like food.
Đói đói thường dẫn đến thiếu thốn nhu cầu cơ bản như thức ăn.
Homelessness can result in severe deprivation of shelter and safety.
Vô gia cư có thể dẫn đến thiếu thốn nghiêm trọng về chỗ ở và an toàn.
Lack of education can lead to deprivation of opportunities for growth.
Thiếu học vấn có thể dẫn đến thiếu thốn cơ hội phát triển.
The deprivation of clergy's benefices led to unrest in the community.
Việc tước quyền lợi của giáo sĩ gây ra sự bất ổn trong cộng đồng.
The deprivation of spiritual promotions affected the church congregation significantly.
Việc tước quyền lợi của chức vụ tâm linh ảnh hưởng đáng kể đến giáo hội.
The deprivation of dignities among clergy members caused division within the church.
Việc tước quyền lợi giữa các thành viên giáo sĩ gây ra sự chia rẽ trong nhà thờ.
Dạng danh từ của Deprivation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deprivation | Deprivations |
Kết hợp từ của Deprivation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relative deprivation Sự thiếu hụt so với người thân | Relative deprivation can lead to social unrest and dissatisfaction. Sự bất bình đẳng tương đối có thể dẫn đến bất ổn xã hội và không hài lòng. |
Sleep deprivation Mất ngủ | Sleep deprivation affects social interactions negatively. Thiếu ngủ ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội. |
Economic deprivation Đói nghèo | Economic deprivation leads to social inequality in the community. Sự thiếu thốn kinh tế dẫn đến bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng. |
Emotional deprivation Sự thiếu thốn về cảm xúc | Children who lack parental care may experience emotional deprivation. Trẻ em thiếu sự chăm sóc từ phụ huynh có thể trải qua thiếu hụt cảm xúc. |
Material deprivation Nghèo đói vật chất | Material deprivation leads to social exclusion and poverty in communities. Sự thiếu hụt vật chất dẫn đến cô lập xã hội và nghèo đói trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "deprivation" chỉ tình trạng thiếu thốn hoặc mất mát, thường liên quan đến việc không có đủ nguồn lực hoặc điều kiện cần thiết để duy trì cuộc sống bình thường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, âm sắc và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm "e" hơn so với người Mỹ. "Deprivation" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, xã hội và tâm lý, đề cập đến ảnh hưởng của sự thiếu thốn đến sức khỏe và tinh thần.
Từ "deprivation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deprivatio", với gốc từ "deprivare", nghĩa là "tước bỏ". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh tình trạng thiếu thốn hoặc bị tước đi quyền lợi và tài sản. Nghĩa hiện tại của "deprivation" liên quan đến việc thiếu thốn về vật chất hoặc tinh thần, thể hiện các tác động tiêu cực tới cuộc sống con người khi bị tước đi những thứ thiết yếu.
Từ "deprivation" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và sức khỏe. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu thốn tài nguyên, như thiếu ngủ hoặc thiếu dinh dưỡng. Ngoài ra, trong các lĩnh vực nghiên cứu tâm lý và xã hội, "deprivation" thường được nhắc đến để phân tích tác động của sự thiếu hụt về cảm xúc hoặc tinh thần đối với con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp