Bản dịch của từ Benefice trong tiếng Việt
Benefice
Noun [U/C]
Benefice (Noun)
bˈɛnəfɪs
bˈɛnəfɪs
Ví dụ
The benefice of St. Mary's Church comes with a house.
Chức phận của nhà thờ St. Mary đi kèm với một căn nhà.
He was appointed to the benefice of the local parish.
Anh ấy được bổ nhiệm vào chức phận của giáo xứ địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Benefice
Không có idiom phù hợp