Bản dịch của từ Labor trong tiếng Việt
Labor
Labor (Noun)
(chủ yếu là mỹ) cách viết khác của lao động.
(chiefly us) alternative spelling of labour.
The labor union negotiated better working conditions for employees.
Công đoàn đàm phán điều kiện làm việc tốt hơn cho nhân viên.
Child labor laws aim to protect young workers from exploitation.
Luật lao động trẻ em nhằm bảo vệ người lao động trẻ khỏi bị lạm dụng.
She received recognition for her dedication to social labor initiatives.
Cô ấy được công nhận vì sự tận tụy của mình cho các dự án lao động xã hội.
Dạng danh từ của Labor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Labor | Labors |
Họ từ
Từ "labor" trong tiếng Anh chỉ đến hoạt động làm việc, đặc biệt là trong bối cảnh lao động thể chất hoặc lao động tay chân. Trong tiếng Anh Anh (British English), "labour" thường được sử dụng thay cho "labor", nhưng cả hai từ đều có nghĩa tương tự. "Labour" có thể mang sắc thái chính trị liên quan đến phong trào lao động, trong khi "labor" thường được dùng trong ngữ cảnh của kinh tế và sản xuất. Cả hai từ đều phản ánh sự quan trọng của lao động trong xã hội.
Từ "labor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laborare", có nghĩa là "làm việc" hoặc "khổ sở". Trong văn hóa La Mã cổ đại, lao động được xem như một phần thiết yếu của cuộc sống, gắn liền với giá trị đạo đức và sự tự lập. Theo thời gian, khái niệm lao động đã phát triển, không chỉ đề cập đến hoạt động thể chất mà còn mở rộng sang các lĩnh vực trí tuệ và nghệ thuật. Ngày nay, "labor" còn phản ánh sự nỗ lực và sự cống hiến trong nhiều context xã hội và kinh tế.
Từ "labor" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói khi thảo luận về thị trường lao động, kinh tế và các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về kinh tế, pháp luật lao động và các cuộc tranh luận liên quan đến quyền lợi người lao động. Từ "labor" phản ánh các khía cạnh của sự làm việc và sự cống hiến trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Labor
Làm việc vì đam mê/ Làm việc không công vì yêu thương
A task that is either unpaid or badly paid and that one does simply for one's own satisfaction or pleasure or to please someone whom one likes or loves.
Volunteering at the local shelter is a labor of love.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là một công việc làm từ thiện.