Bản dịch của từ Labor trong tiếng Việt
Labor
Noun [U/C] Verb

Labor(Noun)
lˈeɪbɐ
ˈɫeɪbɝ
01
Công việc đặc biệt là lao động chân tay nặng nhọc.
Ví dụ
02
Quá trình sinh nở
The process of childbirth
Ví dụ
03
Một nhóm công nhân, đặc biệt trong một ngành nghề cụ thể.
A group of workers especially in a particular industry
Ví dụ
