Bản dịch của từ Labor trong tiếng Việt
Labor
Labor (Noun)
(chủ yếu là mỹ) cách viết khác của lao động
(chiefly us) alternative spelling of labour
The labor union negotiated better working conditions for employees.
Công đoàn đàm phán điều kiện làm việc tốt hơn cho nhân viên.
Child labor laws aim to protect young workers from exploitation.
Luật lao động trẻ em nhằm bảo vệ người lao động trẻ khỏi bị lạm dụng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Labor
Làm việc vì đam mê/ Làm việc không công vì yêu thương
A task that is either unpaid or badly paid and that one does simply for one's own satisfaction or pleasure or to please someone whom one likes or loves.
Volunteering at the local shelter is a labor of love.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là một công việc làm từ thiện.