Bản dịch của từ Torment trong tiếng Việt
Torment

Torment (Noun)
The torment of poverty affects many families in the community.
Nỗi đau khổ vì nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The torment of loneliness can lead to mental health issues.
Nỗi đau khổ vì cô đơn có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần.
The torment of discrimination is a harsh reality in society.
Nỗi đau khổ vì phân biệt đối xử là một sự thật khắc nghiệt trong xã hội.
Dạng danh từ của Torment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Torment | Torments |
Kết hợp từ của Torment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inner torment Nỗi đau tâm thần | Her inner torment affected her ielts speaking performance negatively. Nỗi đau khổ bên trong ảnh hưởng đến hiệu suất nói ielts của cô ấy tiêu cực. |
Emotional torment Nỗi đau tinh thần | The emotional torment of rejection affected her ielts speaking performance. Sự đau khổ tinh thần do bị từ chối ảnh hưởng đến hiệu suất nói ielts của cô ấy. |
Physical torment Sự hành hạ thể chất | Physical torment can affect one's mental health significantly. Nỗi đau vật lý có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của một người một cách đáng kể. |
Great torment Nỗi đau lớn | The great torment of waiting for ielts results was unbearable. Sự đau khổ lớn khi chờ kết quả ielts không thể chịu đựng được. |
Personal torment Nỗi đau cá nhân | Her personal torment affected her social interactions negatively. Nỗi đau cá nhân của cô ấy ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô ấy một cách tiêu cực. |
Torment (Verb)
The constant bullying torments students in schools.
Sự bắt nạt liên tục làm đau đớn học sinh trong trường.
The ongoing poverty tormented the residents of the neighborhood.
Sự nghèo đói kéo dài làm đau đớn cư dân khu phố.
The loss of loved ones torments many in the community.
Sự mất đi người thân làm đau đớn nhiều người trong cộng đồng.