Bản dịch của từ Afflict trong tiếng Việt

Afflict

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afflict (Verb)

əflˈɪkt
əflˈɪkt
01

(về một vấn đề hoặc bệnh tật) gây đau đớn hoặc rắc rối; ảnh hưởng xấu.

(of a problem or illness) cause pain or trouble to; affect adversely.

Ví dụ

Poverty afflicts many families in the community.

Nghèo đói làm ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

Unemployment continues to afflict the city's population.

Tình trạng thất nghiệp tiếp tục gây khó khăn cho dân số thành phố.

The lack of healthcare facilities afflicts the rural areas.

Sự thiếu hụt cơ sở y tế gây khó khăn cho các khu vực nông thôn.

Dạng động từ của Afflict (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Afflict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Afflicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Afflicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Afflicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Afflicting

Kết hợp từ của Afflict (Verb)

CollocationVí dụ

Be afflicted with

Mắc phải

She is afflicted with social anxiety before giving a presentation.

Cô ấy bị ảnh hưởng bởi lo lắng xã hội trước khi thuyết trình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Afflict cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afflict

Không có idiom phù hợp