Bản dịch của từ Afflict trong tiếng Việt
Afflict
Afflict (Verb)
Poverty afflicts many families in the community.
Nghèo đói làm ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
Unemployment continues to afflict the city's population.
Tình trạng thất nghiệp tiếp tục gây khó khăn cho dân số thành phố.
The lack of healthcare facilities afflicts the rural areas.
Sự thiếu hụt cơ sở y tế gây khó khăn cho các khu vực nông thôn.
Dạng động từ của Afflict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Afflict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Afflicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Afflicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Afflicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Afflicting |
Kết hợp từ của Afflict (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be afflicted with Mắc phải | She is afflicted with social anxiety before giving a presentation. Cô ấy bị ảnh hưởng bởi lo lắng xã hội trước khi thuyết trình. |
Họ từ
Từ "afflict" có nghĩa là gây ra nỗi đau, tổn thương hoặc bất hạnh. Trong ngữ cảnh y học, nó thường được dùng để mô tả tình trạng bệnh tật tấn công một cá nhân hoặc cộng đồng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều phát âm là /əˈflɪkt/. Tuy nhiên, "afflict" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc khoa học, thể hiện mức độ nghiêm trọng của sự đau đớn hoặc khổ sở do một yếu tố bên ngoài tác động.
Từ "afflict" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "afflictus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "affligere", có nghĩa là "làm đau đớn" hay "gây khó khăn". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "fligere" (đánh). Từ thế kỷ 14, "afflict" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động gây ra đau khổ hoặc khổ sở, liên kết với ý nghĩa gốc của việc chịu đựng sự đau đớn và khó khăn.
Từ "afflict" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường là trong ngữ cảnh mô tả tác động tiêu cực hoặc nỗi khổ. Trong IELTS Writing, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, xã hội hoặc tâm lý. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản y học, nghiên cứu và văn học, biểu thị nỗi đau hoặc sự ảnh hưởng xấu mà một tác nhân gây ra cho con người hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp