Bản dịch của từ Adversely trong tiếng Việt

Adversely

Adverb

Adversely (Adverb)

ædvˈɝɹsli
ædvˈɝsli
01

Theo cách có hại hoặc bất lợi; ảnh hưởng xấu.

In a way that is harmful or unfavorable; adversely affects.

Ví dụ

The pandemic has adversely impacted social gatherings in the community.

Đại dịch đã ảnh hưởng tiêu cực đến các cuộc gặp gỡ xã hội trong cộng đồng.

The economic downturn has adversely affected social welfare programs.

Sự suy thoái kinh tế đã ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.

Increased crime rates can adversely impact social cohesion within neighborhoods.

Tỷ lệ tội phạm tăng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội trong các khu phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adversely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] Although it is affordable to build such infrastructure, there would be some effects on the environment [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] I firmly believe that this constant barrage of marketing not only influences our priorities but also affects our quality of life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
[...] Furthermore, the quantity of pollutants emitted from car engines will rise, which heightens pollution levels in those places and affects human health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] In the long run, this can have effects, not only on young people, but also on society as a whole [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020

Idiom with Adversely

Không có idiom phù hợp