Bản dịch của từ Adversely trong tiếng Việt
Adversely
Adversely (Adverb)
Theo cách có hại hoặc bất lợi; ảnh hưởng xấu.
In a way that is harmful or unfavorable; adversely affects.
The pandemic has adversely impacted social gatherings in the community.
Đại dịch đã ảnh hưởng tiêu cực đến các cuộc gặp gỡ xã hội trong cộng đồng.
The economic downturn has adversely affected social welfare programs.
Sự suy thoái kinh tế đã ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.
Increased crime rates can adversely impact social cohesion within neighborhoods.
Tỷ lệ tội phạm tăng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội trong các khu phố.
Họ từ
Từ "adversely" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách tiêu cực" hoặc "có hại", thường được dùng để chỉ việc gây ra ảnh hưởng xấu đến một tình huống, quá trình hoặc kết quả nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Từ "adverse", hình thức tính từ của nó, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và khoa học, diễn tả các tình huống bất lợi.
Từ "adversely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adversus", có nghĩa là "đối diện" hoặc "phản kháng". Tiền tố "ad-" diễn tả sự hướng về phía nào đó, trong khi "versus" có nghĩa là "quay về". Từ "adversely" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, chỉ trạng thái gây bất lợi hoặc trở ngại. Hiện nay, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ những tác động tiêu cực hoặc tác hại trong các lĩnh vực như môi trường, sức khỏe và kinh tế.
Từ "adversely" là một trạng từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về tác động tiêu cực của một sự kiện hay quyết định. Tần suất sử dụng từ này cao trong bối cảnh học thuật, chẳng hạn như trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo môi trường và phân tích kinh tế. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các bài luận chính trị, khi mô tả các ảnh hưởng bất lợi đến xã hội hoặc nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp