Bản dịch của từ Adversely trong tiếng Việt
Adversely
Adversely (Adverb)
Theo cách có hại hoặc bất lợi; ảnh hưởng xấu.
In a way that is harmful or unfavorable; adversely affects.
The pandemic has adversely impacted social gatherings in the community.
Đại dịch đã ảnh hưởng tiêu cực đến các cuộc gặp gỡ xã hội trong cộng đồng.
The economic downturn has adversely affected social welfare programs.
Sự suy thoái kinh tế đã ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.
Increased crime rates can adversely impact social cohesion within neighborhoods.
Tỷ lệ tội phạm tăng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội trong các khu phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp