Bản dịch của từ Winglike trong tiếng Việt
Winglike
Adjective

Winglike(Adjective)
wˈɪŋɡlaɪk
ˈwɪŋˌɫaɪk
01
Liên quan đến hoặc giống như cánh.
Relating to or resembling wings
Ví dụ
02
Có hình dáng hoặc đặc điểm của một chiếc cánh
Having the shape or characteristics of a wing
Ví dụ
