Bản dịch của từ Diptera trong tiếng Việt

Diptera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diptera (Noun)

dˈɪptəɹə
dˈɪptəɹə
01

Một bộ côn trùng bao gồm các loài côn trùng hai cánh, bao gồm cả ruồi thật.

An order of insects that comprises the twowinged insects including the true flies.

Ví dụ

Diptera includes species like houseflies and mosquitoes in social environments.

Diptera bao gồm các loài như ruồi nhà và muỗi trong môi trường xã hội.

Many people do not understand the importance of Diptera in ecosystems.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của Diptera trong hệ sinh thái.

Are Diptera insects crucial for pollination in social gardens?

Liệu Diptera có phải là côn trùng quan trọng cho việc thụ phấn trong các khu vườn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diptera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diptera

Không có idiom phù hợp