Bản dịch của từ Kite trong tiếng Việt
Kite
Kite (Noun)
Là hình tứ giác có hai cặp cạnh kề bằng nhau, chỉ đối xứng nhau một đường chéo.
A quadrilateral figure having two pairs of equal adjacent sides symmetrical only about one diagonal.
Children were flying kites at the park.
Trẻ em đang thả diều ở công viên.
The colorful kite soared high in the clear sky.
Chiếc diều màu sắc bay cao trên bầu trời trong xanh.
The kite festival attracted many tourists to the beach.
Lễ hội diều thu hút nhiều du khách đến bãi biển.
Children flew kites in the park on a sunny day.
Trẻ em thả diều trong công viên vào một ngày nắng.
The annual kite festival attracted many families to participate.
Lễ hội diều hàng năm thu hút nhiều gia đình tham gia.
She watched in awe as the colorful kite danced in the sky.
Cô ấy nhìn ngưỡng mộ khi chiếc diều đầy màu sắc nhảy múa trên bầu trời.
Séc, hóa đơn hoặc biên lai gian lận.
A fraudulent cheque bill or receipt.
The company discovered a kite in the accounting records.
Công ty phát hiện một tấm hóa đơn giả mạo trong hồ sơ kế toán.
The police arrested a man for issuing a kite to deceive investors.
Cảnh sát bắt giữ một người vì phát hành một tấm hóa đơn giả mạo để lừa đảo nhà đầu tư.
The financial institution fell victim to a kite scam last year.
Tổ chức tài chính trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo hóa đơn giả mạo năm ngoái.
I flew a kite with my friends at the park.
Tôi đã thả diều cùng bạn ở công viên.
She never tried flying a kite before.
Cô ấy chưa bao giờ thử bay diều trước đây.
Did you see the colorful kite in the sky?
Bạn đã thấy chiếc diều đầy màu sắc trên bầu trời chưa?
Dạng danh từ của Kite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kite | Kites |
Kết hợp từ của Kite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fly kite Thả diều | Do you like to fly kites during social gatherings? Bạn có thích thả diều trong các buổi tụ tập xã hội không? |
Kite (Verb)
She kited the check to pay for her new kite.
Cô ấy đã lừa đảo chi phiếu để thanh toán cho cánh diều mới của mình.
He never kites checks because it's illegal.
Anh ấy không bao giờ lừa đảo chi phiếu vì nó là bất hợp pháp.
Did they try to kite the receipt for the kite purchase?
Họ có cố lừa đảo biên nhận cho việc mua cánh diều không?
Thả diều.
Fly a kite.
She loves to fly a kite in the park.
Cô ấy thích thả diều ở công viên.
He never flies a kite on weekends.
Anh ấy không bao giờ thả diều vào cuối tuần.
Do you enjoy flying a kite with your friends?
Bạn có thích thả diều cùng bạn bè không?
Họ từ
"Diều" (kite) là một đồ chơi bay thường được làm bằng giấy hoặc vải, gắn với khung bằng gỗ hoặc nhựa. Diều được điều khiển bằng dây để bay cao trong gió. Trong tiếng Anh, "kite" có cùng ý nghĩa ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số vùng tại Anh có thể sử dụng từ "kite" để chỉ một loại diều đặc biệt hơn. Mặc dù hình thức và cách sử dụng tương đương, ngữ điệu và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "kite" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cyta", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Căn nguyên Latin của nó nằm ở từ "cŭtŭ", có nghĩa là "chim săn mồi". Qua thời gian, khái niệm về "kite" đã phát triển để chỉ đến cả một loại đồ chơi bay và biểu tượng cho sự tự do. Sự chuyển dịch ý nghĩa này phản ánh sự gắn kết giữa việc sử dụng vật thể và hình ảnh của nó trong môi trường tự nhiên.
Từ "kite" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu được sử dụng trong các phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về sở thích hay các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "kite" thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời, như trò chơi trẻ em, biểu diễn văn hóa, hoặc thậm chí là các hoạt động thương mại như kỷ niệm hay lễ hội. Từ này có thể không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp