Bản dịch của từ Kite trong tiếng Việt

Kite

Noun [U/C]Verb

Kite (Noun)

kˈaɪt
kˈaɪt
01

Là hình tứ giác có hai cặp cạnh kề bằng nhau, chỉ đối xứng nhau một đường chéo.

A quadrilateral figure having two pairs of equal adjacent sides symmetrical only about one diagonal

Ví dụ

Children were flying kites at the park.

Trẻ em đang thả diều ở công viên.

The colorful kite soared high in the clear sky.

Chiếc diều màu sắc bay cao trên bầu trời trong xanh.

The kite festival attracted many tourists to the beach.

Lễ hội diều thu hút nhiều du khách đến bãi biển.

02

Một loài chim săn mồi có cánh dài từ trung bình đến lớn, thường có đuôi chẻ đôi và thường bay lên khi có luồng không khí.

A medium to large longwinged bird of prey which typically has a forked tail and frequently soars on updraughts of air

Ví dụ

Children flew kites in the park on a sunny day.

Trẻ em thả diều trong công viên vào một ngày nắng.

The annual kite festival attracted many families to participate.

Lễ hội diều hàng năm thu hút nhiều gia đình tham gia.

She watched in awe as the colorful kite danced in the sky.

Cô ấy nhìn ngưỡng mộ khi chiếc diều đầy màu sắc nhảy múa trên bầu trời.

03

Séc, hóa đơn hoặc biên lai gian lận.

A fraudulent cheque bill or receipt

Ví dụ

The company discovered a kite in the accounting records.

Công ty phát hiện một tấm hóa đơn giả mạo trong hồ sơ kế toán.

The police arrested a man for issuing a kite to deceive investors.

Cảnh sát bắt giữ một người vì phát hành một tấm hóa đơn giả mạo để lừa đảo nhà đầu tư.

The financial institution fell victim to a kite scam last year.

Tổ chức tài chính trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo hóa đơn giả mạo năm ngoái.

04

Một đồ chơi bao gồm một khung nhẹ có vật liệu mỏng căng bên trên, bay trong gió ở đầu một sợi dây dài.

A toy consisting of a light frame with thin material stretched over it flown in the wind at the end of a long string

Ví dụ

I flew a kite with my friends at the park.

Tôi đã thả diều cùng bạn ở công viên.

She never tried flying a kite before.

Cô ấy chưa bao giờ thử bay diều trước đây.

Did you see the colorful kite in the sky?

Bạn đã thấy chiếc diều đầy màu sắc trên bầu trời chưa?

Kết hợp từ của Kite (Noun)

CollocationVí dụ

Fly kite

Thả diều

Do you like to fly kites during social gatherings?

Bạn có thích thả diều trong các buổi tụ tập xã hội không?

Kite (Verb)

01

Viết hoặc sử dụng (séc, hóa đơn hoặc biên lai) một cách gian lận.

Write or use a cheque bill or receipt fraudulently

Ví dụ

She kited the check to pay for her new kite.

Cô ấy đã lừa đảo chi phiếu để thanh toán cho cánh diều mới của mình.

He never kites checks because it's illegal.

Anh ấy không bao giờ lừa đảo chi phiếu vì nó là bất hợp pháp.

Did they try to kite the receipt for the kite purchase?

Họ có cố lừa đảo biên nhận cho việc mua cánh diều không?

02

Thả diều.

Fly a kite

Ví dụ

She loves to fly a kite in the park.

Cô ấy thích thả diều ở công viên.

He never flies a kite on weekends.

Anh ấy không bao giờ thả diều vào cuối tuần.

Do you enjoy flying a kite with your friends?

Bạn có thích thả diều cùng bạn bè không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kite

High as a kite

hˈaɪ ˈæz ə kˈaɪt

Chân nam đá chân chiêu/ Say như điếu đổ

Drunk or drugged.

He was high as a kite at the party last night.

Anh ấy say xỉn tại bữa tiệc tối qua.

Thành ngữ cùng nghĩa: high as the sky...