Bản dịch của từ Kite trong tiếng Việt
Kite

Kite(Noun)
Là hình tứ giác có hai cặp cạnh kề bằng nhau, chỉ đối xứng nhau một đường chéo.
A quadrilateral figure having two pairs of equal adjacent sides symmetrical only about one diagonal.
Séc, hóa đơn hoặc biên lai gian lận.
A fraudulent cheque bill or receipt.
Dạng danh từ của Kite (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Kite | Kites |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Diều" (kite) là một đồ chơi bay thường được làm bằng giấy hoặc vải, gắn với khung bằng gỗ hoặc nhựa. Diều được điều khiển bằng dây để bay cao trong gió. Trong tiếng Anh, "kite" có cùng ý nghĩa ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số vùng tại Anh có thể sử dụng từ "kite" để chỉ một loại diều đặc biệt hơn. Mặc dù hình thức và cách sử dụng tương đương, ngữ điệu và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "kite" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cyta", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Căn nguyên Latin của nó nằm ở từ "cŭtŭ", có nghĩa là "chim săn mồi". Qua thời gian, khái niệm về "kite" đã phát triển để chỉ đến cả một loại đồ chơi bay và biểu tượng cho sự tự do. Sự chuyển dịch ý nghĩa này phản ánh sự gắn kết giữa việc sử dụng vật thể và hình ảnh của nó trong môi trường tự nhiên.
Từ "kite" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu được sử dụng trong các phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về sở thích hay các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "kite" thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời, như trò chơi trẻ em, biểu diễn văn hóa, hoặc thậm chí là các hoạt động thương mại như kỷ niệm hay lễ hội. Từ này có thể không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hơn.
Họ từ
"Diều" (kite) là một đồ chơi bay thường được làm bằng giấy hoặc vải, gắn với khung bằng gỗ hoặc nhựa. Diều được điều khiển bằng dây để bay cao trong gió. Trong tiếng Anh, "kite" có cùng ý nghĩa ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số vùng tại Anh có thể sử dụng từ "kite" để chỉ một loại diều đặc biệt hơn. Mặc dù hình thức và cách sử dụng tương đương, ngữ điệu và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "kite" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cyta", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Căn nguyên Latin của nó nằm ở từ "cŭtŭ", có nghĩa là "chim săn mồi". Qua thời gian, khái niệm về "kite" đã phát triển để chỉ đến cả một loại đồ chơi bay và biểu tượng cho sự tự do. Sự chuyển dịch ý nghĩa này phản ánh sự gắn kết giữa việc sử dụng vật thể và hình ảnh của nó trong môi trường tự nhiên.
Từ "kite" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu được sử dụng trong các phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về sở thích hay các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "kite" thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời, như trò chơi trẻ em, biểu diễn văn hóa, hoặc thậm chí là các hoạt động thương mại như kỷ niệm hay lễ hội. Từ này có thể không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hơn.
