Bản dịch của từ Flown trong tiếng Việt
Flown
Flown (Verb)
Phân từ quá khứ của bay.
Past participle of fly.
Many ideas have flown between cultures at the recent social conference.
Nhiều ý tưởng đã được trao đổi giữa các nền văn hóa tại hội nghị xã hội gần đây.
Not all thoughts have flown freely during the group discussions.
Không phải tất cả ý tưởng đều được tự do trao đổi trong các cuộc thảo luận nhóm.
Have new perspectives flown in from different social backgrounds recently?
Gần đây có những quan điểm mới nào được đưa ra từ các nền tảng xã hội khác không?
Dạng động từ của Flown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fly |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flying |
Flown (Adjective)
(sân khấu) bị treo trong ruồi.
Theater suspended in the flies.
The flown curtains added elegance to the community theater performance.
Những tấm rèm treo mang lại vẻ thanh lịch cho buổi biểu diễn trong cộng đồng.
The flown lights did not work during the charity event last night.
Ánh đèn treo không hoạt động trong sự kiện từ thiện tối qua.
Are the flown decorations ready for the social gathering this weekend?
Những trang trí treo đã sẵn sàng cho buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này chưa?
Họ từ
"Flown" là dạng quá khứ phân từ của động từ "fly" trong tiếng Anh, mang nghĩa là di chuyển bằng không khí hoặc bay. Từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ, ví dụ như "The birds have flown south for the winter". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flown" giữ nguyên cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với âm "o" có thể nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "flown" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fly", xuất phát từ tiếng Old English "flēogan" và có nguồn gốc từ Proto-Germanic *fluhwan. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "volare". Từ "flown" thường được sử dụng trong thì hoàn thành để chỉ hành động bay đã xảy ra. Sự chuyển biến từ nghĩa đen về vận động trong không gian đến cách dùng hiện đại nhấn mạnh trạng thái hoàn tất của hành động bay, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa trong ngôn ngữ.
Từ "flown" là quá khứ phân từ của động từ "fly", thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc di chuyển bằng không khí. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến việc mô tả chuyến bay hoặc hoạt động hàng không. Ngoài ra, "flown" cũng được sử dụng trong các tình huống miêu tả việc di chuyển hoặc vận chuyển qua không trung, như trong ngành hàng không hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp