Bản dịch của từ Quadrilateral trong tiếng Việt

Quadrilateral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadrilateral (Adjective)

01

Có bốn cạnh thẳng.

Having four straight sides.

Ví dụ

A square is a special type of quadrilateral with equal sides.

Hình vuông là một loại tứ giác đặc biệt với các cạnh bằng nhau.

Not every quadrilateral has right angles or equal sides.

Không phải mọi tứ giác đều có góc vuông hoặc các cạnh bằng nhau.

Is a rectangle also considered a quadrilateral in geometry?

Hình chữ nhật có được coi là một tứ giác trong hình học không?

Quadrilateral (Noun)

01

Một hình có bốn cạnh.

A foursided figure.

Ví dụ

The community center has a large quadrilateral meeting room.

Trung tâm cộng đồng có một phòng họp hình tứ giác lớn.

There are no quadrilateral shapes in the new park design.

Không có hình tứ giác nào trong thiết kế công viên mới.

Is the playground area a quadrilateral shape or circular?

Khu vực sân chơi có hình tứ giác hay hình tròn?

Dạng danh từ của Quadrilateral (Noun)

SingularPlural

Quadrilateral

Quadrilaterals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quadrilateral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadrilateral

Không có idiom phù hợp