Bản dịch của từ Quadrilateral trong tiếng Việt
Quadrilateral
Quadrilateral (Adjective)
A square is a special type of quadrilateral with equal sides.
Hình vuông là một loại tứ giác đặc biệt với các cạnh bằng nhau.
Not every quadrilateral has right angles or equal sides.
Không phải mọi tứ giác đều có góc vuông hoặc các cạnh bằng nhau.
Is a rectangle also considered a quadrilateral in geometry?
Hình chữ nhật có được coi là một tứ giác trong hình học không?
Quadrilateral (Noun)
Một hình có bốn cạnh.
A foursided figure.
The community center has a large quadrilateral meeting room.
Trung tâm cộng đồng có một phòng họp hình tứ giác lớn.
There are no quadrilateral shapes in the new park design.
Không có hình tứ giác nào trong thiết kế công viên mới.
Is the playground area a quadrilateral shape or circular?
Khu vực sân chơi có hình tứ giác hay hình tròn?
Dạng danh từ của Quadrilateral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quadrilateral | Quadrilaterals |
Họ từ
Tứ giác (quadrilateral) là một hình đa diện trong không gian hai chiều, có bốn cạnh và bốn đỉnh. Tứ giác có thể được phân loại thành nhiều dạng khác nhau như hình vuông, hình chữ nhật, hình thang, và hình thoi, tùy thuộc vào các đặc điểm cạnh và góc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như hình học và kiến trúc.
Từ "quadrilateral" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "quadrilaterus", trong đó "quadri-" có nghĩa là bốn và "latus" có nghĩa là cạnh. Từ này lần đầu tiên được ghi nhận trong tài liệu toán học khoảng thế kỷ 15, nhằm mô tả các hình tứ giác có bốn cạnh. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên, chỉ định tất cả các loại hình có bốn cạnh, bao gồm hình chữ nhật, hình vuông và hình thang.
Từ "quadrilateral" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thường liên quan đến chủ đề hình học trong toán học. Trong bối cảnh giáo dục, từ này chủ yếu được sử dụng khi mô tả các dạng hình học hai chiều có bốn cạnh, như hình chữ nhật hay hình vuông. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kiến trúc và thiết kế không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp