Bản dịch của từ Quadrilateral trong tiếng Việt

Quadrilateral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadrilateral (Adjective)

ˌkwɑ.drəˈlæ.tɚ.əl
ˌkwɑ.drəˈlæ.tɚ.əl
01

Có bốn cạnh thẳng.

Having four straight sides.

Ví dụ

A square is a special type of quadrilateral with equal sides.

Hình vuông là một loại tứ giác đặc biệt với các cạnh bằng nhau.

Not every quadrilateral has right angles or equal sides.

Không phải mọi tứ giác đều có góc vuông hoặc các cạnh bằng nhau.

Quadrilateral (Noun)

ˌkwɑ.drəˈlæ.tɚ.əl
ˌkwɑ.drəˈlæ.tɚ.əl
01

Một hình có bốn cạnh.

A foursided figure.

Ví dụ

The community center has a large quadrilateral meeting room.

Trung tâm cộng đồng có một phòng họp hình tứ giác lớn.

There are no quadrilateral shapes in the new park design.

Không có hình tứ giác nào trong thiết kế công viên mới.

Dạng danh từ của Quadrilateral (Noun)

SingularPlural

Quadrilateral

Quadrilaterals

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quadrilateral/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.