Bản dịch của từ Vietnam trong tiếng Việt

Vietnam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vietnam (Noun)

vˌiətnˌɑm
viˌɛtnˈɑm
01

Một quốc gia ở đông nam á trên biển đông.

A country in southeast asia on the south china sea.

Ví dụ

Vietnam is a popular tourist destination in Southeast Asia.

Việt Nam là một điểm đến du lịch nổi tiếng ở Đông Nam Á.

The social customs in Vietnam are influenced by various ethnic groups.

Phong tục xã hội ở Việt Nam chịu ảnh hưởng của nhiều dân tộc khác nhau.

The population of Vietnam is around 97 million people.

Dân số Việt Nam khoảng 97 triệu người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vietnam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Overall, and Morocco did not use nuclear power for electricity production [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 14/1/2017
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] Overall, and Morocco did not use any nuclear power for electricity production [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] For one thing, farmers are ageing; in the average age of farmers is 50 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] In English is highly valued, and there is a great demand for qualified English teachers [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Vietnam

Không có idiom phù hợp