Bản dịch của từ Vietnam trong tiếng Việt
Vietnam
Vietnam (Noun)
Vietnam is a popular tourist destination in Southeast Asia.
Việt Nam là một điểm đến du lịch nổi tiếng ở Đông Nam Á.
The social customs in Vietnam are influenced by various ethnic groups.
Phong tục xã hội ở Việt Nam chịu ảnh hưởng của nhiều dân tộc khác nhau.
The population of Vietnam is around 97 million people.
Dân số Việt Nam khoảng 97 triệu người.
Việt Nam là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á, nổi bật với văn hóa phong phú và lịch sử dài lâu. Tên gọi "Việt Nam" thường chỉ đến quốc gia này trong cả ngữ cảnh tiếng Anh của Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, về phát âm, người Anh và người Mỹ có thể nhấn mạnh và phân tách âm khác nhau. Việt Nam cũng được biết đến qua các đặc trưng như cảnh quan thiên nhiên đa dạng và nền ẩm thực độc đáo.
Từ "Vietnam" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "Viet" xuất phát từ "Việt" - tên gọi của dân tộc Việt Nam, và "Nam" có nghĩa là "phía Nam". Kết hợp lại, "Vietnam" tức là "dân tộc phía Nam". Từ này đã được chính thức sử dụng từ thế kỷ 19, đặc biệt trong bối cảnh thực dân Pháp mở rộng xâm lược vào khu vực Đông Dương. Ngày nay, "Vietnam" không chỉ đại diện cho quốc gia mà còn mang dấu ấn văn hóa và lịch sử sâu sắc của dân tộc.
Từ "Vietnam" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thường miêu tả quê hương, văn hóa hoặc các vấn đề phát triển của đất nước. Trong ngữ cảnh khác, "Vietnam" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực du lịch, lịch sử và kinh tế khi bàn về sự phát triển và ảnh hưởng của quốc gia này trong khu vực và toàn cầu.