Bản dịch của từ Refund trong tiếng Việt

Refund

Noun [U/C] Verb

Refund (Noun)

ɹˈifn̩dn
ɹifˈʌnd
01

Việc hoàn trả một khoản tiền.

A repayment of a sum of money.

Ví dụ

The charity issued a refund for the cancelled event tickets.

Tổ chức từ thiện đã phát hành một khoản hoàn trả cho vé sự kiện bị hủy.

She requested a refund for the faulty product she purchased.

Cô ấy yêu cầu một khoản hoàn trả cho sản phẩm lỗi mà cô ấy mua.

The store policy allows customers to get refunds within 30 days.

Chính sách cửa hàng cho phép khách hàng nhận hoàn trả trong vòng 30 ngày.

Dạng danh từ của Refund (Noun)

SingularPlural

Refund

Refunds

Kết hợp từ của Refund (Noun)

CollocationVí dụ

50% refund

Hoàn trả 50%

I received a 50% refund for the cancelled charity event.

Tôi nhận được 50% hoàn tiền cho sự kiện từ thiện bị hủy.

Prompt refund

Hoàn trả nhanh

The company quickly issued a prompt refund for the faulty product.

Công ty nhanh chóng hoàn tiền prompt cho sản phẩm lỗi.

Tax refund

Hoàn thuế

She received a tax refund after filing her annual income tax.

Cô ấy nhận được hoàn trả thuế sau khi nộp thuế thu nhập hàng năm của mình.

Cash refund

Hoàn tiền mặt

The shop offers a cash refund policy for all purchases.

Cửa hàng cung cấp chính sách hoàn tiền mặt cho tất cả các mua hàng.

Partial refund

Hoàn trả một phần

She received a partial refund for the faulty product.

Cô ấy nhận được hoàn trả một phần cho sản phẩm lỗi.

Refund (Verb)

ɹˈifn̩dn
ɹifˈʌnd
01

Trả lại (tiền), thường là cho khách hàng không hài lòng với hàng hóa hoặc dịch vụ đã mua.

Pay back (money), typically to a customer who is not satisfied with goods or services bought.

Ví dụ

The company refunded the dissatisfied customer for the faulty product.

Công ty hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng với sản phẩm lỗi.

She requested a refund after receiving poor service at the restaurant.

Cô ấy yêu cầu hoàn tiền sau khi nhận được dịch vụ kém tại nhà hàng.

The store refunded the money promptly when the item was returned.

Cửa hàng hoàn tiền ngay lập tức khi sản phẩm được trả lại.

Dạng động từ của Refund (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refund

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refunded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refunded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refunds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refunding

Kết hợp từ của Refund (Verb)

CollocationVí dụ

Refund in full

Hoàn tiền đầy đủ

The company issued a refund in full for the faulty product.

Công ty đã hoàn tiền đầy đủ cho sản phẩm lỗi.

Refund gladly

Hoàn tiền một cách vui vẻ

The company gladly issued a refund for the faulty product.

Công ty vui lòng hoàn tiền cho sản phẩm lỗi.

Refund promptly

Hoàn tiền ngay lập tức

The company promised to refund promptly for the faulty product.

Công ty hứa sẽ hoàn tiền ngay lập tức cho sản phẩm lỗi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] If the camera cannot be repaired, I would like a full for the purchase [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Considering the unsatisfactory nature of the seminar, I kindly request a of the seminar fee [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Refund

Không có idiom phù hợp