Bản dịch của từ Refund trong tiếng Việt

Refund

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refund (Noun)

ɹˈifn̩dn
ɹifˈʌnd
01

Việc hoàn trả một khoản tiền.

A repayment of a sum of money.

Ví dụ

The charity issued a refund for the cancelled event tickets.

Tổ chức từ thiện đã phát hành một khoản hoàn trả cho vé sự kiện bị hủy.

She requested a refund for the faulty product she purchased.

Cô ấy yêu cầu một khoản hoàn trả cho sản phẩm lỗi mà cô ấy mua.

The store policy allows customers to get refunds within 30 days.

Chính sách cửa hàng cho phép khách hàng nhận hoàn trả trong vòng 30 ngày.

Dạng danh từ của Refund (Noun)

SingularPlural

Refund

Refunds

Kết hợp từ của Refund (Noun)

CollocationVí dụ

Partial refund

Remittance một phần

The store offered a partial refund for the damaged product.

Cửa hàng đã cung cấp hoàn tiền một phần cho sản phẩm hỏng.

10% refund

Hoàn tiền 10%

The store offers a 10% refund on all social media promotions.

Cửa hàng cung cấp hoàn tiền 10% cho tất cả các chương trình truyền thông xã hội.

50% refund

Hoàn tiền 50%

Many companies offer a 50% refund for returned products.

Nhiều công ty cung cấp hoàn tiền 50% cho sản phẩm trả lại.

Tax refund

Hoàn thuế

Many families received a tax refund last year due to new laws.

Nhiều gia đình đã nhận được hoàn thuế năm ngoái do luật mới.

Prompt refund

Yêu cầu hoàn tiền

The store offered a prompt refund after the faulty product was returned.

Cửa hàng đã cung cấp hoàn tiền nhanh chóng sau khi sản phẩm bị lỗi.

Refund (Verb)

ɹˈifn̩dn
ɹifˈʌnd
01

Trả lại (tiền), thường là cho khách hàng không hài lòng với hàng hóa hoặc dịch vụ đã mua.

Pay back (money), typically to a customer who is not satisfied with goods or services bought.

Ví dụ

The company refunded the dissatisfied customer for the faulty product.

Công ty hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng với sản phẩm lỗi.

She requested a refund after receiving poor service at the restaurant.

Cô ấy yêu cầu hoàn tiền sau khi nhận được dịch vụ kém tại nhà hàng.

The store refunded the money promptly when the item was returned.

Cửa hàng hoàn tiền ngay lập tức khi sản phẩm được trả lại.

Dạng động từ của Refund (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refund

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refunded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refunded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refunds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refunding

Kết hợp từ của Refund (Verb)

CollocationVí dụ

Refund to

Hoàn tiền cho

The store will refund to customers who return defective products.

Cửa hàng sẽ hoàn tiền cho khách hàng trả lại sản phẩm bị lỗi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] If the camera cannot be repaired, I would like a full for the purchase [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Refund

Không có idiom phù hợp