Bản dịch của từ Refund trong tiếng Việt
Refund
Refund (Noun)
The charity issued a refund for the cancelled event tickets.
Tổ chức từ thiện đã phát hành một khoản hoàn trả cho vé sự kiện bị hủy.
She requested a refund for the faulty product she purchased.
Cô ấy yêu cầu một khoản hoàn trả cho sản phẩm lỗi mà cô ấy mua.
The store policy allows customers to get refunds within 30 days.
Chính sách cửa hàng cho phép khách hàng nhận hoàn trả trong vòng 30 ngày.
Kết hợp từ của Refund (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
50% refund Hoàn trả 50% | I received a 50% refund for the cancelled charity event. Tôi nhận được 50% hoàn tiền cho sự kiện từ thiện bị hủy. |
Prompt refund Hoàn trả nhanh | The company quickly issued a prompt refund for the faulty product. Công ty nhanh chóng hoàn tiền prompt cho sản phẩm lỗi. |
Tax refund Hoàn thuế | She received a tax refund after filing her annual income tax. Cô ấy nhận được hoàn trả thuế sau khi nộp thuế thu nhập hàng năm của mình. |
Cash refund Hoàn tiền mặt | The shop offers a cash refund policy for all purchases. Cửa hàng cung cấp chính sách hoàn tiền mặt cho tất cả các mua hàng. |
Partial refund Hoàn trả một phần | She received a partial refund for the faulty product. Cô ấy nhận được hoàn trả một phần cho sản phẩm lỗi. |
Refund (Verb)
The company refunded the dissatisfied customer for the faulty product.
Công ty hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng với sản phẩm lỗi.
She requested a refund after receiving poor service at the restaurant.
Cô ấy yêu cầu hoàn tiền sau khi nhận được dịch vụ kém tại nhà hàng.
The store refunded the money promptly when the item was returned.
Cửa hàng hoàn tiền ngay lập tức khi sản phẩm được trả lại.
Kết hợp từ của Refund (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refund in full Hoàn tiền đầy đủ | The company issued a refund in full for the faulty product. Công ty đã hoàn tiền đầy đủ cho sản phẩm lỗi. |
Refund gladly Hoàn tiền một cách vui vẻ | The company gladly issued a refund for the faulty product. Công ty vui lòng hoàn tiền cho sản phẩm lỗi. |
Refund promptly Hoàn tiền ngay lập tức | The company promised to refund promptly for the faulty product. Công ty hứa sẽ hoàn tiền ngay lập tức cho sản phẩm lỗi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp