Bản dịch của từ Overpayment trong tiếng Việt

Overpayment

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overpayment (Noun)

ˈoʊvɚpeɪmnt
oʊvəɹpˈeɪmnt
01

Hành động trả nhiều hơn mức cần thiết.

The act of paying more than necessary

Ví dụ

Many citizens reported overpayment for their health insurance last year.

Nhiều công dân báo cáo về việc trả thừa cho bảo hiểm y tế năm ngoái.

The overpayment issue is not being addressed by the government.

Vấn đề trả thừa không được chính phủ giải quyết.

Is overpayment common in social welfare programs?

Việc trả thừa có phổ biến trong các chương trình phúc lợi xã hội không?

02

Một khoản thanh toán vượt quá số tiền phải trả.

A payment that exceeds the amount due

Ví dụ

Many citizens faced overpayment issues during the recent tax filing season.

Nhiều công dân gặp vấn đề về khoản thanh toán thừa trong mùa nộp thuế gần đây.

The government did not address overpayment complaints from low-income families.

Chính phủ đã không giải quyết các khiếu nại về khoản thanh toán thừa từ các gia đình có thu nhập thấp.

Did you notice any overpayment on your utility bill this month?

Bạn có nhận thấy khoản thanh toán thừa nào trên hóa đơn tiện ích của bạn tháng này không?

03

Một khoản thanh toán quá mức.

An excessive payment

Ví dụ

The city issued refunds for overpayment of social services last year.

Thành phố đã hoàn trả tiền thừa cho dịch vụ xã hội năm ngoái.

Many citizens do not report their overpayment issues to the authorities.

Nhiều công dân không báo cáo vấn đề thừa tiền với chính quyền.

Did you notice any overpayment in your social security benefits?

Bạn có nhận thấy sự thừa tiền nào trong phúc lợi xã hội không?

Overpayment (Noun Uncountable)

ˈoʊvɚpeɪmnt
oʊvəɹpˈeɪmnt
01

Tình trạng đã trả quá nhiều.

The condition of having overpaid

Ví dụ

Overpayment is a common issue in social welfare programs like Medicaid.

Tình trạng thừa tiền là vấn đề phổ biến trong các chương trình phúc lợi xã hội như Medicaid.

Many citizens do not realize their overpayment for social security benefits.

Nhiều công dân không nhận ra việc họ đã thừa tiền cho các phúc lợi xã hội.

Is overpayment affecting the budget of social assistance programs?

Liệu tình trạng thừa tiền có ảnh hưởng đến ngân sách của các chương trình hỗ trợ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overpayment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overpayment

Không có idiom phù hợp