Bản dịch của từ Overpayment trong tiếng Việt
Overpayment

Overpayment (Noun)
Many citizens reported overpayment for their health insurance last year.
Nhiều công dân báo cáo về việc trả thừa cho bảo hiểm y tế năm ngoái.
The overpayment issue is not being addressed by the government.
Vấn đề trả thừa không được chính phủ giải quyết.
Is overpayment common in social welfare programs?
Việc trả thừa có phổ biến trong các chương trình phúc lợi xã hội không?
Many citizens faced overpayment issues during the recent tax filing season.
Nhiều công dân gặp vấn đề về khoản thanh toán thừa trong mùa nộp thuế gần đây.
The government did not address overpayment complaints from low-income families.
Chính phủ đã không giải quyết các khiếu nại về khoản thanh toán thừa từ các gia đình có thu nhập thấp.
Did you notice any overpayment on your utility bill this month?
Bạn có nhận thấy khoản thanh toán thừa nào trên hóa đơn tiện ích của bạn tháng này không?
Một khoản thanh toán quá mức.
An excessive payment
The city issued refunds for overpayment of social services last year.
Thành phố đã hoàn trả tiền thừa cho dịch vụ xã hội năm ngoái.
Many citizens do not report their overpayment issues to the authorities.
Nhiều công dân không báo cáo vấn đề thừa tiền với chính quyền.
Did you notice any overpayment in your social security benefits?
Bạn có nhận thấy sự thừa tiền nào trong phúc lợi xã hội không?
Overpayment (Noun Uncountable)
Overpayment is a common issue in social welfare programs like Medicaid.
Tình trạng thừa tiền là vấn đề phổ biến trong các chương trình phúc lợi xã hội như Medicaid.
Many citizens do not realize their overpayment for social security benefits.
Nhiều công dân không nhận ra việc họ đã thừa tiền cho các phúc lợi xã hội.
Is overpayment affecting the budget of social assistance programs?
Liệu tình trạng thừa tiền có ảnh hưởng đến ngân sách của các chương trình hỗ trợ xã hội không?
Họ từ
Từ "overpayment" chỉ tình huống khi một cá nhân hoặc tổ chức thanh toán số tiền lớn hơn số tiền thực tế cần phải trả. Trong ngữ cảnh tài chính, "overpayment" thường xảy ra khi có sự nhầm lẫn trong việc tính toán hoặc khi một khoản tiền vượt mức được chấp nhận. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, hình thức viết có thể kém phổ biến hơn. Theo ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như kế toán, luật và ngân hàng.
Từ "overpayment" xuất phát từ tiền tố Latin "over-" có nghĩa là "quá" và động từ "pay" từ tiếng Pháp cổ "paier" (xuất phát từ Latin "pacare"), nghĩa là "thanh toán". Lịch sử từ này phản ánh thực tế tài chính liên quan đến việc thanh toán vượt quá số tiền được yêu cầu. Hiện nay, "overpayment" được sử dụng để chỉ tình huống khi một cá nhân hoặc tổ chức thanh toán nhiều hơn mức cần thiết, dẫn đến sự bất hợp lý trong các giao dịch tài chính.
Từ "overpayment" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt khi xét về bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh. Trong các tình huống liên quan đến thanh toán, từ này thường được sử dụng để chỉ việc thanh toán vượt quá số tiền quy định cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. "Overpayment" cũng thường xuất hiện trong các văn bản hợp đồng, hóa đơn, và khi thảo luận về vấn đề hoàn tiền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp