Bản dịch của từ Overpaid trong tiếng Việt
Overpaid
Overpaid (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của overpay.
Simple past and past participle of overpay.
Many workers felt they were overpaid last year during the strike.
Nhiều công nhân cảm thấy họ đã được trả quá nhiều năm ngoái trong cuộc đình công.
The company did not overpay its employees in 2022, despite claims.
Công ty không trả quá nhiều cho nhân viên vào năm 2022, mặc dù có những tuyên bố.
Did the manager overpay the staff during the holiday season last year?
Người quản lý có trả quá nhiều cho nhân viên trong mùa lễ năm ngoái không?
Dạng động từ của Overpaid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overpay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overpaid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overpaid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overpays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overpaying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp