Bản dịch của từ Overpaid trong tiếng Việt
Overpaid

Overpaid (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của overpay.
Simple past and past participle of overpay.
Many workers felt they were overpaid last year during the strike.
Nhiều công nhân cảm thấy họ đã được trả quá nhiều năm ngoái trong cuộc đình công.
The company did not overpay its employees in 2022, despite claims.
Công ty không trả quá nhiều cho nhân viên vào năm 2022, mặc dù có những tuyên bố.
Did the manager overpay the staff during the holiday season last year?
Người quản lý có trả quá nhiều cho nhân viên trong mùa lễ năm ngoái không?
Dạng động từ của Overpaid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overpay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overpaid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overpaid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overpays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overpaying |
Họ từ
Từ "overpaid" được sử dụng để chỉ tình trạng một cá nhân hoặc nhóm nhận được mức lương vượt quá giá trị hoặc công việc thực hiện. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không công bằng trong việc trả lương. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overpaid" không có biến thể khác nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác biệt trong bối cảnh văn hóa và tình huống nghề nghiệp, nhất là trong lĩnh vực tài chính và quản lý.
Từ "overpaid" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super-" có nghĩa là "quá" hoặc "hơn". Phần gốc "paid" đến từ động từ tiếng Anh "pay", bắt nguồn từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "đền bù" hoặc "trả tiền". Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái khi một người nhận tiền lương cao hơn mức xứng đáng. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến tính không công bằng trong việc chi trả, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiền lương và chính sách tài chính.
Từ "overpaid" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về lương bổng hoặc các vấn đề liên quan đến công việc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tài chính, quản trị nhân sự, hoặc phê bình về sự không công bằng trong phân phối thu nhập. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán mức lương không tương xứng với hiệu suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp