Bản dịch của từ Reimburse trong tiếng Việt
Reimburse

Reimburse (Verb)
She promised to reimburse me for the travel expenses next week.
Cô ấy hứa sẽ hoàn lại tiền cho tôi về chi phí đi lại vào tuần sau.
He didn't reimburse the volunteers for their hard work during the event.
Anh ấy không hoàn lại tiền cho những tình nguyện viên vì công việc chăm chỉ của họ trong sự kiện.
Did the organization reimburse you for the materials used in the project?
Tổ chức đã hoàn lại tiền cho bạn về các vật liệu sử dụng trong dự án chưa?
Dạng động từ của Reimburse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reimburse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reimbursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reimbursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reimburses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reimbursing |
Kết hợp từ của Reimburse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reimburse for Hoàn tiền cho | The government will reimburse for social services provided to low-income families. Chính phủ sẽ hoàn trả cho các dịch vụ xã hội cung cấp cho các gia đình thu nhập thấp. |
Họ từ
Từ "reimburse" có nghĩa là hoàn trả hoặc bồi hoàn một khoản tiền đã chi trả cho một dịch vụ hay hàng hóa nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính và kế toán. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "reimburse" thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức hoặc giao dịch tài chính. Phát âm từ này cũng tương đối đồng nhất giữa hai biến thể, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "reimburse" có nguồn gốc từ động từ Latinh "reimbursare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "bursare" xuất phát từ "bursa", có nghĩa là "ví", hay "hành lý". Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa kiểm soát lại nguồn tài chính đã chi ra. Ngày nay, "reimburse" chỉ hành động hoàn trả tiền cho người đã chi nhằm phục vụ một mục đích rõ ràng, phản ánh sự công bằng trong các giao dịch tài chính.
Từ "reimburse" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả các tình huống liên quan đến tài chính hoặc bồi thường. Trong các ngữ cảnh khác, "reimburse" thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán, tài chính và quản lý, chủ yếu để chỉ hành động hoàn lại tiền cho một khoản chi tiêu đã được thực hiện trước đó. Từ này phản ánh tính chất trang trọng và chính xác trong giao dịch thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp