Bản dịch của từ Electorate trong tiếng Việt
Electorate
Noun [U/C]

Electorate(Noun)
ɪlˈɛktərˌeɪt
ɪˈɫɛktɝˌeɪt
Ví dụ
02
Cử tri ở một khu vực nhất định bầu ra một đại diện
The voters in a specified area who elect a representative
Ví dụ
03
Một khu vực bầu cử hoặc nhóm được đại diện bởi một quan chức được bầu.
A constituency or group represented by an elected official
Ví dụ
