Bản dịch của từ Electorate trong tiếng Việt
Electorate
Electorate (Noun)
The electorate will decide the outcome of the election.
Cử tri sẽ quyết định kết quả của cuộc bầu cử.
Not everyone in the electorate is registered to vote.
Không phải ai trong cử tri cũng đã đăng ký bầu cử.
Who makes up the electorate in this district?
Ai tạo nên cử tri trong khu vực này?
Khu vực được đại diện bởi một nghị sĩ.
The area represented by one member of parliament.
The electorate of District 5 is diverse and populous.
Khu cử tri của Quận 5 đa dạng và đông dân.
The electorate did not favor the incumbent candidate in the election.
Khu cử tri không ủng hộ ứng cử viên hiện tại trong cuộc bầu cử.
Is the electorate of City A larger than that of City B?
Khu cử tri của Thành phố A lớn hơn so với Thành phố B không?
The electorate in Germany has the power to choose their leaders.
Cử tri ở Đức có quyền lựa chọn lãnh đạo của họ.
Not everyone in the electorate is actively involved in politics.
Không phải ai trong cử tri đều hoạt động tích cực trong chính trị.
Is the electorate in this region well-informed about current issues?
Liệu cử tri ở khu vực này có thông tin tốt về các vấn đề hiện tại không?
Dạng danh từ của Electorate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Electorate | Electorates |
Kết hợp từ của Electorate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local electorate Cử tri địa phương | The local electorate voted for the new social welfare program. Cử tri địa phương đã bỏ phiếu cho chương trình phúc lợi xã hội mới. |
Sceptical/skeptical electorate Cử tri hoài nghi | The sceptical electorate questioned the government's social policies. Cử tri hoài nghi đã đặt câu hỏi về chính sách xã hội của chính phủ. |
National electorate Cử tri quốc gia | The national electorate participated in the election enthusiastically. Cử tri quốc gia tham gia bầu cử một cách nhiệt tình. |
Informed electorate Cử tri được thông tin | An informed electorate is crucial for a healthy democracy. Một cử tri được thông tin là quan trọng cho một nền dân chủ khỏe mạnh. |
General electorate Cử tri tổng thể | The general electorate strongly supports the new social welfare policies. Cử tri tổng thể mạnh mẽ ủng hộ các chính sách phúc lợi xã hội mới. |
Họ từ
"Electorate" là một danh từ chỉ tập hợp các cử tri đủ điều kiện tham gia bầu cử trong một khu vực nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ khu vực bầu cử hoặc nhóm cử tri có thể bầu ra đại diện. Trong cả British English và American English, "electorate" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "voter base" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Từ "electorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "electoratus", trong đó "elector" có nghĩa là người bầu cử, và hậu tố "-atus" diễn tả trạng thái hoặc điều kiện. Lịch sử từ này bắt nguồn từ hệ thống bầu cử trong các quốc gia phương Tây, nơi "electorate" đề cập đến tập hợp những người có quyền bầu cử. Ngày nay, từ này chỉ nhóm cử tri mà một ứng cử viên hoặc một đại diện phục vụ, phản ánh chức năng dân chủ của việc bầu cử.
Từ "electorate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề chính trị và bầu cử. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền bầu cử, phân khúc cử tri, và nghiên cứu chính trị. "Electorate" thường gắn liền với các vấn đề về đại diện và quá trình dân chủ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp