Bản dịch của từ Electorate trong tiếng Việt

Electorate

Noun [U/C]

Electorate (Noun)

ɪlˈɛktɚət
ɪlˈɛktəɹɪt
01

Tất cả những người ở một quốc gia hoặc khu vực có quyền bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.

All the people in a country or area who are entitled to vote in an election.

Ví dụ

The electorate will decide the outcome of the election.

Cử tri sẽ quyết định kết quả của cuộc bầu cử.

Not everyone in the electorate is registered to vote.

Không phải ai trong cử tri cũng đã đăng ký bầu cử.

Who makes up the electorate in this district?

Ai tạo nên cử tri trong khu vực này?

02

Khu vực được đại diện bởi một nghị sĩ.

The area represented by one member of parliament.

Ví dụ

The electorate of District 5 is diverse and populous.

Khu cử tri của Quận 5 đa dạng và đông dân.

The electorate did not favor the incumbent candidate in the election.

Khu cử tri không ủng hộ ứng cử viên hiện tại trong cuộc bầu cử.

Is the electorate of City A larger than that of City B?

Khu cử tri của Thành phố A lớn hơn so với Thành phố B không?

03

Văn phòng hoặc vùng lãnh thổ của cử tri đức.

The office or territories of a german elector.

Ví dụ

The electorate in Germany has the power to choose their leaders.

Cử tri ở Đức có quyền lựa chọn lãnh đạo của họ.

Not everyone in the electorate is actively involved in politics.

Không phải ai trong cử tri đều hoạt động tích cực trong chính trị.

Is the electorate in this region well-informed about current issues?

Liệu cử tri ở khu vực này có thông tin tốt về các vấn đề hiện tại không?

Dạng danh từ của Electorate (Noun)

SingularPlural

Electorate

Electorates

Kết hợp từ của Electorate (Noun)

CollocationVí dụ

Local electorate

Cử tri địa phương

The local electorate voted for the new social welfare program.

Cử tri địa phương đã bỏ phiếu cho chương trình phúc lợi xã hội mới.

Sceptical/skeptical electorate

Cử tri hoài nghi

The sceptical electorate questioned the government's social policies.

Cử tri hoài nghi đã đặt câu hỏi về chính sách xã hội của chính phủ.

National electorate

Cử tri quốc gia

The national electorate participated in the election enthusiastically.

Cử tri quốc gia tham gia bầu cử một cách nhiệt tình.

Informed electorate

Cử tri được thông tin

An informed electorate is crucial for a healthy democracy.

Một cử tri được thông tin là quan trọng cho một nền dân chủ khỏe mạnh.

General electorate

Cử tri tổng thể

The general electorate strongly supports the new social welfare policies.

Cử tri tổng thể mạnh mẽ ủng hộ các chính sách phúc lợi xã hội mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electorate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electorate

Không có idiom phù hợp