Bản dịch của từ Recur trong tiếng Việt
Recur
Recur (Verb)
Xảy ra định kỳ hoặc lặp đi lặp lại.
Occur again periodically or repeatedly.
The social event will recur annually.
Sự kiện xã hội sẽ diễn ra hàng năm.
Her birthday party recurs every summer.
Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy sẽ diễn ra vào mỗi mùa hè.
The community meeting will recur monthly.
Cuộc họp cộng đồng sẽ diễn ra hàng tháng.
Dạng động từ của Recur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recurring |
Kết hợp từ của Recur (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep recurring Duy trì tái diễn | The social media posts keep recurring on my feed. Các bài đăng trên mạng xã hội tiếp tục tái diễn trên dòng thời gian của tôi. |
Họ từ
Từ "recur" có nghĩa là xảy ra lại hoặc lặp lại sau một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "recur" với ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "recurrence" để chỉ sự lặp lại, có thể kết hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "recurrence" trong các lĩnh vực chuyên môn như y học nhiều hơn.
Từ "recur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recurrere", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "trở lại" và động từ "currere" có nghĩa là "chạy". Thời gian đầu, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ sự lặp lại của một sự kiện hoặc tình huống. Ngày nay, "recur" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến văn học, để diễn tả hiện tượng, sự kiện hoặc suy nghĩ xuất hiện trở lại theo chu kỳ hoặc định kỳ.
Từ "recur" được sử dụng với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi diễn đạt các hiện tượng, sự kiện hoặc ý tưởng xảy ra nhiều lần. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về khoa học hoặc tâm lý học, khi phân tích các mô hình hoặc xu hướng lặp lại. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, khi thảo luận về vấn đề hoặc hiện tượng có tính chất định kỳ trong nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp