Bản dịch của từ Haunt trong tiếng Việt
Haunt
Haunt (Noun)
The local cafe was his haunt for morning coffee.
Quán cà phê địa phương là nơi anh thường đến uống cà phê buổi sáng.
Her haunt for shopping is the mall downtown.
Nơi mua sắm của cô là trung tâm mua sắm ở trung tâm thành phố.
Their haunt for weekend gatherings is the park nearby.
Nơi tụ tập cuối tuần của họ là công viên gần đó.
Dạng danh từ của Haunt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Haunt | Haunts |
Kết hợp từ của Haunt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular haunt Nơi hay đến | The coffee shop is my regular haunt for ielts writing. Quán cà phê là nơi thường xuyên của tôi để viết ielts. |
Popular haunt Nơi thường đến | The cafe is a popular haunt for students studying for the ielts. Quán cà phê là nơi thường đến của sinh viên học ielts. |
Tourist haunt Điểm du lịch | The busy street became a tourist haunt for selfie enthusiasts. Con đường đông đúc trở thành nơi thường xuyên đến của người hâm mộ tự sướng. |
Old haunt Nơi cũ | She often visited her old haunt to meet friends. Cô ấy thường xuyên đến nơi quen cũ để gặp bạn bè. |
Favourite/favorite haunt Nơi ưa thích | The cozy cafe is my favorite haunt for writing essays. Quán cà phê ấm cúng là nơi ưa thích của tôi để viết bài luận. |
Haunt (Verb)
The ghost haunts the old mansion every night.
Con ma ám ảnh ngôi biệt thự cổ mỗi đêm.
The abandoned house is said to be haunted by spirits.
Ngôi nhà bỏ hoang được cho là bị ma ám.
The eerie atmosphere in the cemetery haunts visitors at night.
Bầu không khí kỳ lạ trong nghĩa trang ám ảnh du khách vào ban đêm.
Dạng động từ của Haunt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Haunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Haunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Haunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Haunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Haunting |
Kết hợp từ của Haunt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Continue to haunt Vẫn ám ảnh | The past mistakes continue to haunt her writing progress. Những sai lầm trong quá khứ vẫn ám ảnh tiến triển viết của cô ấy. |
Return to haunt Trở lại ám ảnh | His past mistakes returned to haunt him during the interview. Những sai lầm trong quá khứ quay trở lại ám ảnh anh ấy trong phỏng vấn. |
Come back to haunt Quay trở lại ám ảnh | His past mistakes came back to haunt him during the interview. Những sai lầm trong quá khứ đã quay trở lại ám ảnh anh ấy trong buổi phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "haunt" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "ám ảnh" hoặc "lưu lại". Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường chỉ việc một linh hồn trở về và quấy rối một nơi nào đó, đặc biệt là trong các câu chuyện ma. Ở Anh (British English) và Mỹ (American English), "haunt" được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, ở Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh chỉ địa điểm mà người ta thường lui tới. Trong phát âm, "haunt" được phát âm giống nhau giữa hai phiên bản, với điểm nhấn âm tiết nhẹ nhàng.
Từ "haunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "habituare", có nghĩa là "trú ngụ" hoặc "thường xuyên lui tới". Cụm từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "habitare", mang nghĩa "sống" hay "đến ở". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ những địa điểm mà người chết "trở lại" hoặc nơi mà người sống thường xuyên lui tới, tạo ra mối liên hệ giữa không gian vật lý và sự hiện diện của linh hồn.
Từ "haunt" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu tập trung trong ngữ cảnh văn học và văn hóa tâm linh. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc mô tả hiện tượng siêu nhiên hoặc các tác phẩm văn học. Ngoài ra, "haunt" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về cảm xúc buồn bã hoặc kỷ niệm đeo bám, thể hiện một sự khắc khoải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haunt
Gieo gió gặt bão/ Ăn miếng trả miếng/ Nợ như chúa chổm
[for a bad memory] to recur; for the consequences of a bad decision to affect one negatively later.
The scandal from his past came back to haunt him.
Vụ scandal từ quá khứ của anh ấy quay trở lại ám ảnh anh ấy.
Thành ngữ cùng nghĩa: return to haunt one...