Bản dịch của từ Haunt trong tiếng Việt
Haunt

Haunt(Noun)
Dạng danh từ của Haunt (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Haunt | Haunts |
Haunt(Verb)
Dạng động từ của Haunt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Haunt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Haunted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Haunted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Haunts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Haunting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "haunt" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "ám ảnh" hoặc "lưu lại". Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường chỉ việc một linh hồn trở về và quấy rối một nơi nào đó, đặc biệt là trong các câu chuyện ma. Ở Anh (British English) và Mỹ (American English), "haunt" được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, ở Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh chỉ địa điểm mà người ta thường lui tới. Trong phát âm, "haunt" được phát âm giống nhau giữa hai phiên bản, với điểm nhấn âm tiết nhẹ nhàng.
Từ "haunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "habituare", có nghĩa là "trú ngụ" hoặc "thường xuyên lui tới". Cụm từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "habitare", mang nghĩa "sống" hay "đến ở". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ những địa điểm mà người chết "trở lại" hoặc nơi mà người sống thường xuyên lui tới, tạo ra mối liên hệ giữa không gian vật lý và sự hiện diện của linh hồn.
Từ "haunt" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu tập trung trong ngữ cảnh văn học và văn hóa tâm linh. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc mô tả hiện tượng siêu nhiên hoặc các tác phẩm văn học. Ngoài ra, "haunt" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về cảm xúc buồn bã hoặc kỷ niệm đeo bám, thể hiện một sự khắc khoải.
Họ từ
Từ "haunt" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "ám ảnh" hoặc "lưu lại". Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường chỉ việc một linh hồn trở về và quấy rối một nơi nào đó, đặc biệt là trong các câu chuyện ma. Ở Anh (British English) và Mỹ (American English), "haunt" được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, ở Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh chỉ địa điểm mà người ta thường lui tới. Trong phát âm, "haunt" được phát âm giống nhau giữa hai phiên bản, với điểm nhấn âm tiết nhẹ nhàng.
Từ "haunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "habituare", có nghĩa là "trú ngụ" hoặc "thường xuyên lui tới". Cụm từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "habitare", mang nghĩa "sống" hay "đến ở". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ những địa điểm mà người chết "trở lại" hoặc nơi mà người sống thường xuyên lui tới, tạo ra mối liên hệ giữa không gian vật lý và sự hiện diện của linh hồn.
Từ "haunt" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu tập trung trong ngữ cảnh văn học và văn hóa tâm linh. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc mô tả hiện tượng siêu nhiên hoặc các tác phẩm văn học. Ngoài ra, "haunt" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về cảm xúc buồn bã hoặc kỷ niệm đeo bám, thể hiện một sự khắc khoải.
