Bản dịch của từ Haunt trong tiếng Việt

Haunt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haunt(Noun)

hˈɔnt
hɑnt
01

Nơi mà một người được chỉ định thường xuyên lui tới.

A place frequented by a specified person.

Ví dụ

Dạng danh từ của Haunt (Noun)

SingularPlural

Haunt

Haunts

Haunt(Verb)

hˈɔnt
hɑnt
01

(của ma) thường xuyên xuất hiện ở (một nơi).

(of a ghost) manifest itself at (a place) regularly.

Ví dụ

Dạng động từ của Haunt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Haunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Haunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Haunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Haunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Haunting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ