Bản dịch của từ Eventuality trong tiếng Việt
Eventuality
Eventuality (Noun)
In social events, the eventuality of rain is always considered.
Trong các sự kiện xã hội, sự có thể xảy ra của mưa luôn được xem xét.
The eventuality of a successful fundraiser brought joy to the community.
Sự có thể xảy ra của một chương trình gây quỹ thành công mang lại niềm vui cho cộng đồng.
Despite precautions, the eventuality of a power outage disrupted the party.
Mặc dù có biện pháp phòng ngừa, sự có thể xảy ra của một cúp điện đã làm gián đoạn buổi tiệc.
Họ từ
Từ "eventuality" được định nghĩa là một khả năng xảy ra trong tương lai, thường liên quan đến những tình huống bất ngờ hoặc không chắc chắn. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong văn phong chính thức hoặc học thuật, thể hiện một khía cạnh của việc lập kế hoạch hoặc dự đoán. "Eventuality" có thể nhấn mạnh đến sự chuẩn bị cho những kết quả tiềm ẩn.
Từ "eventuality" xuất phát từ gốc Latin "eventualis", nghĩa là "thuộc về sự xảy ra" (từ "eventus" - "sự kiện"). Gốc từ này chứa đựng ý nghĩa về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khả năng và kết quả dự kiến, có liên quan đến việc tính toán và chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong cuộc sống. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến khả năng hoặc sự kiện có thể xảy ra, phản ánh sự chờ đợi và dự đoán trong bối cảnh không chắc chắn.
Từ "eventuality" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, liên quan đến tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và dự đoán, ví dụ như trong quản lý rủi ro hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về khả năng và kế hoạch dự phòng trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp