Bản dịch của từ Eventuality trong tiếng Việt
Eventuality
Noun [U/C]
Eventuality (Noun)
əvˌɛntʃuˈælɪti
ivˌɛntʃuˈælɪti
Ví dụ
In social events, the eventuality of rain is always considered.
Trong các sự kiện xã hội, sự có thể xảy ra của mưa luôn được xem xét.
The eventuality of a successful fundraiser brought joy to the community.
Sự có thể xảy ra của một chương trình gây quỹ thành công mang lại niềm vui cho cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eventuality
Không có idiom phù hợp