Bản dịch của từ Eventuality trong tiếng Việt

Eventuality

Noun [U/C]

Eventuality (Noun)

əvˌɛntʃuˈælɪti
ivˌɛntʃuˈælɪti
01

Một sự kiện hoặc kết quả có thể xảy ra.

A possible event or outcome.

Ví dụ

In social events, the eventuality of rain is always considered.

Trong các sự kiện xã hội, sự có thể xảy ra của mưa luôn được xem xét.

The eventuality of a successful fundraiser brought joy to the community.

Sự có thể xảy ra của một chương trình gây quỹ thành công mang lại niềm vui cho cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eventuality

Không có idiom phù hợp