Bản dịch của từ Reinvent trong tiếng Việt
Reinvent
Reinvent (Verb)
The company decided to reinvent its marketing strategy for the social media campaign.
Công ty quyết định tái sáng tạo chiến lược tiếp thị cho chiến dịch truyền thông xã hội.
She wanted to reinvent herself by starting a new social project in the community.
Cô ấy muốn tự tái sáng tạo bản thân bằng cách bắt đầu một dự án xã hội mới trong cộng đồng.
The government aims to reinvent the welfare system to better support social needs.
Chính phủ nhằm tái sáng tạo hệ thống phúc lợi để hỗ trợ tốt hơn cho nhu cầu xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reinvent
Vẽ rắn thêm chân
To make unnecessary or redundant preparations.
Let's not reinvent the wheel and use existing community resources.
Hãy không phải làm lại từ đầu và sử dụng tài nguyên cộng đồng hiện có.