Bản dịch của từ Reinvent trong tiếng Việt
Reinvent
Reinvent (Verb)
The company decided to reinvent its marketing strategy for the social media campaign.
Công ty quyết định tái sáng tạo chiến lược tiếp thị cho chiến dịch truyền thông xã hội.
She wanted to reinvent herself by starting a new social project in the community.
Cô ấy muốn tự tái sáng tạo bản thân bằng cách bắt đầu một dự án xã hội mới trong cộng đồng.
The government aims to reinvent the welfare system to better support social needs.
Chính phủ nhằm tái sáng tạo hệ thống phúc lợi để hỗ trợ tốt hơn cho nhu cầu xã hội.
Họ từ
Từ "reinvent" có nguồn gốc từ tiếng Anh có nghĩa là tái tạo hoặc phát minh lại một điều gì đó, đặc biệt là để làm mới hoặc cải tiến nó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Mỹ có khả năng sử dụng từ này nhiều hơn trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ, trong khi người Anh có thể sử dụng nó một cách rộng rãi hơn trong văn phong hàn lâm và nghệ thuật.
Từ "reinvent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "lại" và "invenire", có nghĩa là "tìm ra" hoặc "phát hiện". Nguồn gốc của từ này xuất phát từ đầu thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để chỉ việc tái tạo lại hoặc làm mới một ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp. Ý nghĩa hiện tại của "reinvent" phản ánh sự chuyển mình sáng tạo và khả năng thay đổi trong tư duy và áp dụng, phù hợp với yêu cầu của một xã hội đang không ngừng phát triển và tìm kiếm sự đổi mới.
Từ "reinvent" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi học sinh có thể thảo luận về đổi mới và phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ để chỉ việc làm mới hoặc chuyển mình một sản phẩm, dịch vụ hoặc hình ảnh. Nó cũng liên quan đến khái niệm đổi mới trong giáo dục và tự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reinvent
Vẽ rắn thêm chân
To make unnecessary or redundant preparations.
Let's not reinvent the wheel and use existing community resources.
Hãy không phải làm lại từ đầu và sử dụng tài nguyên cộng đồng hiện có.