Bản dịch của từ Reinvent trong tiếng Việt

Reinvent

Verb

Reinvent (Verb)

ɹiɪnvˈɛnt
ɹiɪnvˈɛnt
01

Thay đổi (cái gì đó) nhiều đến mức nó có vẻ hoàn toàn mới.

Change something so much that it appears to be entirely new.

Ví dụ

The company decided to reinvent its marketing strategy for the social media campaign.

Công ty quyết định tái sáng tạo chiến lược tiếp thị cho chiến dịch truyền thông xã hội.

She wanted to reinvent herself by starting a new social project in the community.

Cô ấy muốn tự tái sáng tạo bản thân bằng cách bắt đầu một dự án xã hội mới trong cộng đồng.

The government aims to reinvent the welfare system to better support social needs.

Chính phủ nhằm tái sáng tạo hệ thống phúc lợi để hỗ trợ tốt hơn cho nhu cầu xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinvent

ɹˌiɨnvˈɛnt ðə wˈil

Vẽ rắn thêm chân

To make unnecessary or redundant preparations.

Let's not reinvent the wheel and use existing community resources.

Hãy không phải làm lại từ đầu và sử dụng tài nguyên cộng đồng hiện có.