Bản dịch của từ Rhyming trong tiếng Việt

Rhyming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhyming (Verb)

ɹˈaɪmɪŋ
ɹˈaɪmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của vần.

Present participle and gerund of rhyme.

Ví dụ

Children enjoy rhyming words during social activities at school.

Trẻ em thích những từ có vần trong các hoạt động xã hội ở trường.

They are not rhyming their poems in the community event.

Họ không làm thơ có vần trong sự kiện cộng đồng.

Are students interested in rhyming games during social gatherings?

Có phải học sinh quan tâm đến các trò chơi có vần trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng động từ của Rhyming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rhyme

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rhymed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rhymed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rhymes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rhyming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhyming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhyming

Không có idiom phù hợp