Bản dịch của từ Rhyming trong tiếng Việt

Rhyming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhyming(Verb)

ɹˈaɪmɪŋ
ɹˈaɪmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của vần.

Present participle and gerund of rhyme.

Ví dụ

Dạng động từ của Rhyming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rhyme

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rhymed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rhymed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rhymes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rhyming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ