Bản dịch của từ Rhyming trong tiếng Việt
Rhyming
Rhyming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của vần.
Present participle and gerund of rhyme.
Children enjoy rhyming words during social activities at school.
Trẻ em thích những từ có vần trong các hoạt động xã hội ở trường.
They are not rhyming their poems in the community event.
Họ không làm thơ có vần trong sự kiện cộng đồng.
Are students interested in rhyming games during social gatherings?
Có phải học sinh quan tâm đến các trò chơi có vần trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Rhyming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rhyme |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rhymed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rhymed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rhymes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rhyming |
Họ từ
"Rhyming" là một khái niệm trong ngôn ngữ học, đề cập đến sự tương đồng âm thanh giữa các từ, đặc biệt ở cuối của các từ trong một câu thơ hoặc bài hát. Điều này thường tạo ra một nhịp điệu và sự gắn kết trong văn bản. Trong tiếng Anh, "rhyming" được sử dụng rộng rãi trong cả văn học và âm nhạc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng từ này. Kỹ thuật này là cơ sở cho nhiều thể loại thơ ca và sáng tác nghệ thuật khác.
Từ "rhyming" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "rhythmus", có nghĩa là nhịp điệu, thông qua tiếng Pháp cổ "rime". Từ này lần đầu tiên được ghi nhận trong văn học thế kỷ 14, phản ánh sự liên kết âm thanh giữa các từ cuối câu. Ý nghĩa hiện tại của "rhyming" không chỉ liên quan đến âm thanh tương đồng mà còn thể hiện cấu trúc ngữ nghĩa và cảm xúc trong thơ ca, nhạc và các hình thức nghệ thuật khác.
Từ "rhyming" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng ngữ điệu và âm điệu. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện liên quan đến chủ đề thơ ca hoặc văn học. Ngoài ra, "rhyming" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sáng tác thơ, nhạc, hay quảng cáo nhằm tạo nhịp điệu và thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp