Bản dịch của từ Redundant trong tiếng Việt
Redundant
Redundant (Adjective)
The redundant information in the report was removed by the editor.
Thông tin dư thừa trong báo cáo đã bị biên tập viên loại bỏ.
After the merger, some employees became redundant in the company.
Sau khi sáp nhập, một số nhân viên trở nên dư thừa trong công ty.
The redundant tasks were assigned to a different department for completion.
Các nhiệm vụ dư thừa đã được giao cho một bộ phận khác để hoàn thành.
Dạng tính từ của Redundant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Redundant Dư thừa | More redundant Dư thừa hơn | Most redundant Dư thừa nhất |
Kết hợp từ của Redundant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely redundant Hoàn toàn dư thừa | His role in the project was completely redundant. Vai trò của anh ấy trong dự án là hoàn toàn dư thừa. |
Partially redundant Một phần dư thừa | Her speech was partially redundant, repeating the same points unnecessarily. Bài phát biểu của cô ấy một phần trùng lặp, lặp lại các điểm không cần thiết. |
Somewhat redundant Một phần thừa thãi | His constant repetition of the same point is somewhat redundant. Sự lặp đi lặp lại liên tục của anh ấy hơi thừa thải. |
Compulsorily redundant Cần thiết dư thừa | The company compulsorily made 100 employees redundant due to restructuring. Công ty đã bắt buộc làm thôi việc 100 nhân viên do tái cơ cấu. |
A bit redundant Hơi lặp lại | Using 'a bit redundant' twice in a sentence is unnecessary. Sử dụng 'a bit redundant' hai lần trong một câu là không cần thiết. |
Họ từ
Từ "redundant" trong tiếng Anh có nghĩa là không cần thiết, thừa thãi, thường được dùng để chỉ những thông tin hoặc phần tử không mang lại giá trị gia tăng nào cho nội dung chính. Trong Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "redundant" còn có nghĩa là bị sa thải (do giảm biên chế). Về phát âm, mặc dù giống nhau, người Anh thường nhấn mạnh âm hai, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm đầu.
Từ "redundant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redundare", nghĩa là "tràn ngập" hay "dạt ra". Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "lặp lại" và "undare" có nghĩa là "tràn" hay "chảy". Qua thời gian, từ này đã chuyển biến sang tiếng Anh trong thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự thừa thãi, không cần thiết hoặc lặp lại. Hiện nay, "redundant" thường được sử dụng để chỉ thông tin, ý tưởng hoặc yếu tố không cần thiết trong giao tiếp hoặc viết lách, nhấn mạnh sự lặp lại không cần thiết.
Từ "redundant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được khuyến khích tránh lặp ngữ. Ngược lại, từ này có thể gặp nhiều hơn trong bối cảnh học thuật, điển hình như trong các nghiên cứu và bài viết về ngôn ngữ, nơi việc tránh sự thừa thãi và tối ưu hóa nội dung là rất quan trọng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và quản lý, khi thảo luận về hệ thống hoặc quy trình không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp