Bản dịch của từ Wheeling trong tiếng Việt
Wheeling
Verb Noun [U/C]

Wheeling (Verb)
hwˈilɪŋ
ˈilɪŋ
01
Danh động từ hoặc phân từ hiện tại của 'bánh xe'
Gerund or present participle of wheel
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Wheeling (Noun)
hwˈilɪŋ
ˈilɪŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] As a result, these residents will no longer worry about the risks that they may face when driving their own vehicles, such as drink-driving or falling asleep at the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
Idiom with Wheeling
Không có idiom phù hợp