Bản dịch của từ Wheeling trong tiếng Việt

Wheeling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheeling(Verb)

hwˈilɪŋ
ˈilɪŋ
01

Danh động từ hoặc phân từ hiện tại của 'bánh xe'

Gerund or present participle of wheel

Ví dụ
02

Thay đổi hướng hoặc vị trí nhanh chóng

To change direction or position rapidly

Ví dụ
03

Di chuyển hoặc gây ra chuyển động theo hình tròn hoặc hình xoắn ốc

To move or cause to move in a circle or spiral

Ví dụ

Wheeling(Noun)

hwˈilɪŋ
ˈilɪŋ
01

Hành động di chuyển hoặc cho phép di chuyển theo hướng tròn

The action of moving or permitting to move in a circular direction

Ví dụ
02

Chuyển động xoắn ốc hoặc tròn

A spiral or circular movement

Ví dụ
03

Hành động chuyển động tròn

The act of moving in a circular motion

Ví dụ

Họ từ