Bản dịch của từ Wheeling trong tiếng Việt

Wheeling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheeling (Verb)

hwˈilɪŋ
ˈilɪŋ
01

Danh động từ hoặc phân từ hiện tại của 'bánh xe'

Gerund or present participle of wheel

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thay đổi hướng hoặc vị trí nhanh chóng

To change direction or position rapidly

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Di chuyển hoặc gây ra chuyển động theo hình tròn hoặc hình xoắn ốc

To move or cause to move in a circle or spiral

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Wheeling (Noun)

hwˈilɪŋ
ˈilɪŋ
01

Hành động di chuyển hoặc cho phép di chuyển theo hướng tròn

The action of moving or permitting to move in a circular direction

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chuyển động xoắn ốc hoặc tròn

A spiral or circular movement

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động chuyển động tròn

The act of moving in a circular motion

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheeling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
[...] As a result, these residents will no longer worry about the risks that they may face when driving their own vehicles, such as drink-driving or falling asleep at the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019

Idiom with Wheeling

Không có idiom phù hợp