ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Wheeling
Danh động từ hoặc phân từ hiện tại của 'bánh xe'
Gerund or present participle of wheel
Thay đổi hướng hoặc vị trí nhanh chóng
To change direction or position rapidly
Di chuyển hoặc gây ra chuyển động theo hình tròn hoặc hình xoắn ốc
To move or cause to move in a circle or spiral
Hành động di chuyển hoặc cho phép di chuyển theo hướng tròn
The action of moving or permitting to move in a circular direction
Chuyển động xoắn ốc hoặc tròn
A spiral or circular movement
Hành động chuyển động tròn
The act of moving in a circular motion
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/wheeling/