Bản dịch của từ Strawberry trong tiếng Việt

Strawberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strawberry (Noun)

stɹˈɔbɛɹi
stɹˈɑbəɹi
01

Loại cây phát triển thấp tạo ra quả dâu tây, có hoa màu trắng, lá chia thùy và thân chạy, được tìm thấy ở khắp các vùng ôn đới phía bắc.

The lowgrowing plant which produces the strawberry having white flowers lobed leaves and runners and found throughout north temperate regions.

Ví dụ

She organized a strawberry picking event for the community.

Cô ấy tổ chức một sự kiện hái dâu cho cộng đồng.

The local farmer grows organic strawberries for the neighborhood market.

Nông dân địa phương trồng dâu hữu cơ cho chợ khu phố.

The children enjoyed making strawberry jam during the school fundraiser.

Các em thích làm mứt dâu trong buổi gây quỹ của trường.

02

Một màu đỏ hồng đậm.

A deep pinkishred colour.

Ví dụ

She wore a beautiful dress in a vibrant strawberry shade.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp trong một gam màu hồng đậm sô cô la.

The party decorations were themed in a lovely strawberry hue.

Các trang trí tiệc được thiết kế theo gam màu hồng dâu đáng yêu.

The invitation cards had a background of soft strawberry color.

Những thẻ mời có nền màu hồng dâu nhẹ nhàng.

03

Một loại trái cây màu đỏ mềm ngọt ngào với bề mặt đầy hạt.

A sweet soft red fruit with a seedstudded surface.

Ví dụ

At the social gathering, she brought a bowl of fresh strawberries.

Tại buổi tụ tập xã hội, cô ấy mang đến một tô dâu tươi.

The social event featured a strawberry-themed dessert buffet.

Sự kiện xã hội có bữa tiệc tráng miệng với chủ đề dâu.

They enjoyed a delicious strawberry smoothie at the social club.

Họ thưởng thức một ly sinh tố dâu ngon tại câu lạc bộ xã hội.

Dạng danh từ của Strawberry (Noun)

SingularPlural

Strawberry

Strawberries

Kết hợp từ của Strawberry (Noun)

CollocationVí dụ

Carton strawberry

Dây dài dâu

A carton of strawberries was shared among the social club members.

Một thùng dâu được chia sẻ giữa các thành viên câu lạc bộ xã hội.

Punnet strawberry

Giỏ dâu

She bought a punnet of strawberries for the picnic.

Cô ấy mua một hộp dâu cho bữa picnic.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strawberry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strawberry

Không có idiom phù hợp