Bản dịch của từ Bypassing trong tiếng Việt
Bypassing
Bypassing (Verb)
She was caught bypassing the security check at the airport.
Cô ấy đã bị bắt vì đã lừa qua kiểm tra an ninh ở sân bay.
Bypassing safety protocols can lead to serious consequences.
Việc lừa qua các quy định an toàn có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Are you aware of anyone bypassing the rules in your community?
Bạn có biết ai đó đã lừa qua các quy tắc trong cộng đồng của bạn không?
Dạng động từ của Bypassing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bypass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bypassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bypassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bypasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bypassing |
Bypassing (Noun)
The new bypassing road reduced traffic in the town center.
Con đường vòng mới giảm giao thông ở trung tâm thị trấn.
Residents were unhappy about the lack of bypassing options.
Cư dân không hài lòng về việc thiếu lựa chọn đường vòng.
Is there a bypassing route to avoid the city congestion?
Có con đường vòng nào để tránh kẹt xe ở thành phố không?
Họ từ
"Bypassing" là một danh từ và động từ, có nghĩa là việc bỏ qua hoặc vượt qua một quy trình, hệ thống hoặc trở ngại nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không khác nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, "bypassing" thường gắn liền với công nghệ và quy định, trong khi ở Mỹ, nó cũng được áp dụng nhiều trong lĩnh vực tài chính và quản lý. Cách phát âm của từ này cũng tương đối tương đồng, với nhấn âm tương tự.
Từ "bypassing" có nguồn gốc từ động từ "bypass", được hình thành từ tiền tố "by-" có nghĩa là "một bên" và động từ "pass" từ tiếng Latinh "passare", mang nghĩa là "vượt qua". Cấu trúc này được ghi nhận lần đầu vào giữa thế kỷ 19. Hiện tại, "bypassing" chỉ hành động vượt qua một trở ngại hoặc quy trình, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ hay giao thông, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực kỹ thuật và quy trình tối ưu hóa.
Từ "bypassing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như công nghệ và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "bypassing" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, để chỉ việc vượt qua một hệ thống hoặc quy trình, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về an ninh mạng hoặc cải tiến quy trình sản xuất. Từ này còn mang nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc né tránh luật lệ hoặc tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp