Bản dịch của từ Bypassing trong tiếng Việt
Bypassing
Bypassing (Verb)
She was caught bypassing the security check at the airport.
Cô ấy đã bị bắt vì đã lừa qua kiểm tra an ninh ở sân bay.
Bypassing safety protocols can lead to serious consequences.
Việc lừa qua các quy định an toàn có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Are you aware of anyone bypassing the rules in your community?
Bạn có biết ai đó đã lừa qua các quy tắc trong cộng đồng của bạn không?
Bypassing (Noun)
The new bypassing road reduced traffic in the town center.
Con đường vòng mới giảm giao thông ở trung tâm thị trấn.
Residents were unhappy about the lack of bypassing options.
Cư dân không hài lòng về việc thiếu lựa chọn đường vòng.
Is there a bypassing route to avoid the city congestion?
Có con đường vòng nào để tránh kẹt xe ở thành phố không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp