Bản dịch của từ Bypassing trong tiếng Việt

Bypassing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bypassing (Verb)

bˈɑɪpˌæsɪŋ
bˈɑɪpˌæsɪŋ
01

Đi qua hoặc vòng quanh.

Go past or around.

Ví dụ

She was caught bypassing the security check at the airport.

Cô ấy đã bị bắt vì đã lừa qua kiểm tra an ninh ở sân bay.

Bypassing safety protocols can lead to serious consequences.

Việc lừa qua các quy định an toàn có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Are you aware of anyone bypassing the rules in your community?

Bạn có biết ai đó đã lừa qua các quy tắc trong cộng đồng của bạn không?

Dạng động từ của Bypassing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bypass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bypassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bypassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bypasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bypassing

Bypassing (Noun)

bˈɑɪpˌæsɪŋ
bˈɑɪpˌæsɪŋ
01

Một con đường tránh một thị trấn hoặc thành phố và người lái xe có thể sử dụng để lái xe quanh thị trấn hoặc thành phố đó.

A road that avoids a town or city and that drivers can use to drive around that town or city.

Ví dụ

The new bypassing road reduced traffic in the town center.

Con đường vòng mới giảm giao thông ở trung tâm thị trấn.

Residents were unhappy about the lack of bypassing options.

Cư dân không hài lòng về việc thiếu lựa chọn đường vòng.

Is there a bypassing route to avoid the city congestion?

Có con đường vòng nào để tránh kẹt xe ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bypassing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bypassing

Không có idiom phù hợp