Bản dịch của từ Conical trong tiếng Việt

Conical

Adjective

Conical (Adjective)

kˈɑnɪkl̩
kˈɑnɪl̩
01

Có hình dạng hình nón.

Having the shape of a cone.

Ví dụ

The conical hat is a traditional Vietnamese headwear.

Cái nón nón là loại mũ truyền thống của Việt Nam.

The conical structure of the building stood out in the city.

Cấu trúc hình nón của tòa nhà nổi bật ở thành phố.

The conical mountain peak was visible from afar.

Đỉnh núi hình nón có thể nhìn thấy từ xa.

Dạng tính từ của Conical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Conical

Hình nón

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To give a detailed description, it was a chocolate frosting cake with a weird shape [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, Vietnam is famous for its Vietnamese coffee, bamboo products, herbs and spices, hats and so on [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Conical

Không có idiom phù hợp