Bản dịch của từ Conical trong tiếng Việt
Conical
Conical (Adjective)
The conical hat is a traditional Vietnamese headwear.
Cái nón nón là loại mũ truyền thống của Việt Nam.
The conical structure of the building stood out in the city.
Cấu trúc hình nón của tòa nhà nổi bật ở thành phố.
The conical mountain peak was visible from afar.
Đỉnh núi hình nón có thể nhìn thấy từ xa.
Dạng tính từ của Conical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conical Hình nón | - | - |
Họ từ
Từ "conical" là tính từ dùng để miêu tả hình dạng có hình nón, tức là có một đáy tròn và một đỉnh nhọn. Trong tiếng Anh, "conical" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học như toán học, hình học và vật lý để mô tả các đối tượng hoặc cấu trúc có dạng nón, thể hiện tính chất hình học đặc trưng của chúng.
Từ "conical" xuất phát từ tiếng Latin "conicus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "konikos", nghĩa là "hình nón". Hình dạng này được phân loại theo các đặc điểm hình học cơ bản. Từ thế kỷ 16, "conical" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và vật lý, để mô tả các hình dạng có dạng nón. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cấu trúc hình học đặc trưng, đồng thời liên quan đến các ứng dụng khoa học và kỹ thuật có tính chất hình học.
Từ "conical" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, chủ yếu liên quan đến từ vựng khoa học và toán học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế và địa lý, để mô tả hình dạng giống như hình nón, thường xuất hiện trong mô tả các cấu trúc, vật thể hoặc hình dạng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp