Bản dịch của từ Washer trong tiếng Việt
Washer
Washer (Noun)
The washer cleans clothes at the laundromat every Saturday.
Người giặt giũ làm sạch quần áo tại tiệm giặt vào mỗi thứ Bảy.
She is not a washer, but she enjoys doing laundry at home.
Cô ấy không phải là người giặt giũ, nhưng cô ấy thích giặt giũ tại nhà.
Is the washer in the neighborhood known for his excellent service?
Người giặt giũ trong khu phố có nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc không?
Một vòng nhỏ bằng kim loại, cao su hoặc nhựa phẳng được cố định giữa hai bề mặt nối hoặc giữa đai ốc và bu lông để phân tán áp suất hoặc hoạt động như một miếng đệm hoặc vòng đệm.
A small flat metal rubber or plastic ring fixed between two joining surfaces or between a nut and a bolt to spread the pressure or act as a spacer or seal.
The washer prevented the leakage in the water pipe joints.
Chiếc ốc vít đã ngăn chặn sự rò rỉ trong các khớp ống nước.
She forgot to use a washer, causing the faucet to leak.
Cô ấy quên sử dụng một cái ốc vít, gây ra việc vòi nước rò rỉ.
Did you remember to include a washer in the plumbing fittings?
Bạn có nhớ bao gồm một cái ốc vít trong các phụ kiện ống nước không?
Một chiếc khăn mặt.
A facecloth.
I always use a washer to clean my face before bed.
Tôi luôn sử dụng một miếng lau mặt để làm sạch mặt trước khi đi ngủ.
She forgot to pack a washer for her trip, so she bought one.
Cô ấy quên mang theo một miếng lau mặt cho chuyến đi của mình, vì vậy cô ấy đã mua một cái.
Do you think bringing a washer is important for your skincare routine?
Bạn có nghĩ rằng việc mang theo một miếng lau mặt quan trọng cho quy trình chăm sóc da của bạn không?
Dạng danh từ của Washer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Washer | Washers |
Họ từ
Từ "washer" trong tiếng Anh chỉ một bộ phận cơ khí hình tròn, thường được làm từ kim loại hoặc nhựa, được sử dụng để phân bổ áp lực cho đinh ốc hoặc bu lông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, với sự nhấn âm khác nhau trong một số trường hợp. Từ "washer" cũng có thể đề cập đến máy rửa, nhưng ngữ nghĩa này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "washer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wascan", nghĩa là "rửa". Gốc Latin của từ này là "lavare", cũng có nghĩa là "rửa". Vào thế kỷ 14, từ "washer" được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ dùng để làm sạch, đặc biệt là trong ngữ cảnh giặt giũ. Ngày nay, "washer" không chỉ đề cập đến máy giặt mà còn bao gồm các vòng đệm trong cơ khí, thể hiện sự đa dạng trong chức năng và ứng dụng của từ này.
Từ "washer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nội dung thường tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày nhưng ít đề cập đến dụng cụ cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Ngoài ra, "washer" thường được sử dụng trong những tình huống liên quan đến sửa chữa, lắp đặt dụng cụ gia đình hoặc trong các cuộc thảo luận về máy móc, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong ngành công nghiệp sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Washer
Một nách hai con/ Vừa làm cha, vừa làm mẹ
The person in charge of practically everything (such as in a very small business).
She's the chief cook and bottle washer in her family business.
Cô ấy là người đứng đầu mọi thứ trong doanh nghiệp gia đình của mình.