Bản dịch của từ Washer trong tiếng Việt

Washer

Noun [U/C]

Washer (Noun)

wˈɑʃɚ
wˈɑʃəɹ
01

Người hoặc thiết bị rửa thứ gì đó.

A person or device that washes something.

Ví dụ

The washer cleans clothes at the laundromat every Saturday.

Người giặt giũ làm sạch quần áo tại tiệm giặt vào mỗi thứ Bảy.

She is not a washer, but she enjoys doing laundry at home.

Cô ấy không phải là người giặt giũ, nhưng cô ấy thích giặt giũ tại nhà.

Is the washer in the neighborhood known for his excellent service?

Người giặt giũ trong khu phố có nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc không?

02

Một vòng nhỏ bằng kim loại, cao su hoặc nhựa phẳng được cố định giữa hai bề mặt nối hoặc giữa đai ốc và bu lông để phân tán áp suất hoặc hoạt động như một miếng đệm hoặc vòng đệm.

A small flat metal rubber or plastic ring fixed between two joining surfaces or between a nut and a bolt to spread the pressure or act as a spacer or seal.

Ví dụ

The washer prevented the leakage in the water pipe joints.

Chiếc ốc vít đã ngăn chặn sự rò rỉ trong các khớp ống nước.

She forgot to use a washer, causing the faucet to leak.

Cô ấy quên sử dụng một cái ốc vít, gây ra việc vòi nước rò rỉ.

Did you remember to include a washer in the plumbing fittings?

Bạn có nhớ bao gồm một cái ốc vít trong các phụ kiện ống nước không?

03

Một chiếc khăn mặt.

A facecloth.

Ví dụ

I always use a washer to clean my face before bed.

Tôi luôn sử dụng một miếng lau mặt để làm sạch mặt trước khi đi ngủ.

She forgot to pack a washer for her trip, so she bought one.

Cô ấy quên mang theo một miếng lau mặt cho chuyến đi của mình, vì vậy cô ấy đã mua một cái.

Do you think bringing a washer is important for your skincare routine?

Bạn có nghĩ rằng việc mang theo một miếng lau mặt quan trọng cho quy trình chăm sóc da của bạn không?

Dạng danh từ của Washer (Noun)

SingularPlural

Washer

Washers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Washer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washer

tʃˈif kˈʊk ənd bˈɑtəl wˈɑʃɚ

Một nách hai con/ Vừa làm cha, vừa làm mẹ

The person in charge of practically everything (such as in a very small business).

She's the chief cook and bottle washer in her family business.

Cô ấy là người đứng đầu mọi thứ trong doanh nghiệp gia đình của mình.