Bản dịch của từ Facecloth trong tiếng Việt
Facecloth
Facecloth (Noun)
She used a facecloth to clean her face after the party.
Cô ấy đã dùng một chiếc khăn mặt để rửa mặt sau bữa tiệc.
He did not bring a facecloth to the social gathering.
Anh ấy đã không mang theo khăn mặt đến buổi gặp mặt xã hội.
Do you think a facecloth is necessary for social events?
Bạn có nghĩ rằng khăn mặt là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Từ "facecloth" chỉ một loại khăn nhỏ được sử dụng để rửa mặt hoặc làm sạch da. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, người ta thường gọi là "flannel" hoặc "face washer", tùy thuộc vào vùng miền. Sự khác biệt ở đây không chỉ nằm ở cách gọi mà còn ở chất liệu và kích thước, với "flannel" thường chỉ khăn có kết cấu mềm mại hơn.
Từ "facecloth" có nguồn gốc từ hai thành phần: "face" xuất phát từ tiếng Latin "facies" có nghĩa là "bề mặt" hoặc "mặt", và "cloth" từ tiếng Latin "clothus", chỉ một loại vải. Lịch sử từ này phản ánh việc sử dụng vải để lau và chăm sóc mặt. Ngày nay, "facecloth" thường được hiểu là một miếng vải nhỏ, thường dùng trong việc vệ sinh cá nhân, thể hiện sự chăm sóc cho da mặt.
Từ "facecloth" (khăn mặt) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói. Trong bối cảnh hàng ngày, "facecloth" thường được sử dụng để chỉ khăn dùng để rửa mặt hoặc lau mặt trong các tình huống vệ sinh cá nhân. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chăm sóc bản thân, sức khỏe hoặc sản phẩm gia đình. Tuy nhiên, khả năng xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật hoặc các tình huống chuyên ngành là hạn chế.