Bản dịch của từ Facecloth trong tiếng Việt

Facecloth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facecloth (Noun)

01

Một chiếc khăn nhỏ để lau mặt.

A small towelling cloth for washing ones face.

Ví dụ

She used a facecloth to clean her face after the party.

Cô ấy đã dùng một chiếc khăn mặt để rửa mặt sau bữa tiệc.

He did not bring a facecloth to the social gathering.

Anh ấy đã không mang theo khăn mặt đến buổi gặp mặt xã hội.

Do you think a facecloth is necessary for social events?

Bạn có nghĩ rằng khăn mặt là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Facecloth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facecloth

Không có idiom phù hợp