Bản dịch của từ Facecloth trong tiếng Việt
Facecloth
Noun [U/C]
Facecloth (Noun)
Ví dụ
She used a facecloth to clean her face after the party.
Cô ấy đã dùng một chiếc khăn mặt để rửa mặt sau bữa tiệc.
He did not bring a facecloth to the social gathering.
Anh ấy đã không mang theo khăn mặt đến buổi gặp mặt xã hội.
Do you think a facecloth is necessary for social events?
Bạn có nghĩ rằng khăn mặt là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Facecloth
Không có idiom phù hợp