Bản dịch của từ Spacer trong tiếng Việt
Spacer
Spacer (Noun)
(lịch sử) một công cụ đảo ngược dòng điện báo, đặc biệt là trong cáp biển, để tăng tốc độ truyền.
Historical an instrument for reversing a telegraphic current especially in a marine cable to increase the speed of transmission.
The spacer improved communication speed during the 2022 marine cable project.
Spacer đã cải thiện tốc độ truyền thông trong dự án cáp biển 2022.
The spacer did not function properly in the recent social event.
Spacer đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện xã hội gần đây.
How did the spacer help in the marine communication system?
Spacer đã giúp như thế nào trong hệ thống truyền thông biển?
John is such a spacer; he forgot our meeting yesterday.
John thật sự là người hay quên; anh ấy đã quên cuộc họp hôm qua.
I am not a spacer; I remember all the important dates.
Tôi không phải là người hay quên; tôi nhớ tất cả các ngày quan trọng.
Is Sarah a spacer? She often misses social events.
Sarah có phải là người hay quên không? Cô ấy thường bỏ lỡ các sự kiện xã hội.
Một ống lót.
A bushing.
The spacer helped improve the community center's accessibility for everyone.
Bushings đã giúp cải thiện khả năng tiếp cận của trung tâm cộng đồng.
The new park does not have a proper spacer for wheelchair users.
Công viên mới không có bushings phù hợp cho người dùng xe lăn.
Does the city plan to install a spacer in the new playground?
Thành phố có kế hoạch lắp đặt bushings trong sân chơi mới không?
Từ "spacer" thường được hiểu là một bộ phận hoặc thiết bị được sử dụng để tạo khoảng cách giữa hai hoặc nhiều vật thể, ví dụ như trong xây dựng, cơ khí hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng xuất hiện nhưng có thể kèm theo các hình thức cụ thể hơn như "spacer block". Nghĩa của từ này thường không thay đổi, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực cụ thể.
Từ "spacer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "space", bắt nguồn từ tiếng Latin "spatium", có nghĩa là không gian hoặc khoảng cách. Từ gốc này phản ánh khái niệm về sự tách biệt hoặc khoảng trống giữa hai đối tượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "spacer" thường chỉ các thiết bị hoặc vật liệu được sử dụng để tạo ra khoảng cách hoặc khoảng trống trong các cấu trúc kỹ thuật, điều này đã mở rộng ý nghĩa của từ từ một khái niệm trừu tượng thành các ứng dụng cụ thể trong kỹ thuật và thiết kế.
Từ "spacer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc thiết kế. Trong ngữ cảnh chung, "spacer" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kiến trúc, đồ họa hoặc công nghệ, ám chỉ đến các vật thể hoặc khoảng trống được tạo ra giữa các yếu tố khác nhau để tối ưu hóa chức năng hoặc thẩm mỹ của sản phẩm.