Bản dịch của từ Bushing trong tiếng Việt

Bushing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushing (Noun)

bˈʊʃɪŋ
bˈʊʃɪŋ
01

(kỹ thuật cơ khí) ổ trục đàn hồi dùng làm loại thiết bị chống rung, thường được làm bằng cao su. một mặt tiếp xúc giữa hai bộ phận, làm giảm chuyển động và năng lượng được truyền đi.

Mechanical engineering an elastic bearing used as a type of vibration isolator commonly made of rubber an interface between two parts damping the movement and the energy transmitted.

Ví dụ

The car suspension system uses bushings for vibration isolation.

Hệ thống treo xe sử dụng bushing để cách ly rung động.

The industrial machinery requires durable bushings for smooth operation.

Các máy móc công nghiệp cần bushing bền để hoạt động trơn tru.

Regular maintenance is needed to replace worn-out bushings in equipment.

Cần bảo dưỡng định kỳ để thay thế bushing hỏng trên thiết bị.

02

(kỹ thuật cơ khí) ống lót có ren: một bộ phận buộc chặt được lắp vào một vật thể, thường là để tạo thêm lỗ ren trên vật liệu mềm hơn hoặc mỏng hơn.

Mechanical engineering a threaded bushing a fastener element that is inserted into an object usually to add a threaded hole in a softer or thin material.

Ví dụ

The mechanic replaced the worn-out bushing in the machine.

Người thợ cơ khí đã thay bushing cũ trong máy.

The bushing in the bicycle wheel needed to be lubricated regularly.

Bushing trong bánh xe đạp cần được bôi trơn đều đặn.

The bushing installation improved the durability of the product.

Việc lắp đặt bushing cải thiện độ bền của sản phẩm.

03

Bộ chuyển đổi để nối các ống có kích thước khác nhau.

An adapter for joining pipes of different size.

Ví dụ

The plumber used a bushing to connect the large and small pipes.

Thợ sửa ống đã sử dụng một ống nối để kết nối ống lớn và ống nhỏ.

The hardware store sells various types of bushings for plumbing needs.

Cửa hàng vật liệu xây dựng bán các loại ống nối cho nhu cầu sửa ống.

A proper bushing ensures a leak-free connection between different pipe sizes.

Một ống nối đúng đắn đảm bảo một kết nối không rò rỉ giữa các kích thước ống khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bushing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushing

Không có idiom phù hợp