Bản dịch của từ Bushing trong tiếng Việt
Bushing
Bushing (Noun)
(kỹ thuật cơ khí) ổ trục đàn hồi dùng làm loại thiết bị chống rung, thường được làm bằng cao su. một mặt tiếp xúc giữa hai bộ phận, làm giảm chuyển động và năng lượng được truyền đi.
Mechanical engineering an elastic bearing used as a type of vibration isolator commonly made of rubber an interface between two parts damping the movement and the energy transmitted.
The car suspension system uses bushings for vibration isolation.
Hệ thống treo xe sử dụng bushing để cách ly rung động.
The industrial machinery requires durable bushings for smooth operation.
Các máy móc công nghiệp cần bushing bền để hoạt động trơn tru.
Regular maintenance is needed to replace worn-out bushings in equipment.
Cần bảo dưỡng định kỳ để thay thế bushing hỏng trên thiết bị.
(kỹ thuật cơ khí) ống lót có ren: một bộ phận buộc chặt được lắp vào một vật thể, thường là để tạo thêm lỗ ren trên vật liệu mềm hơn hoặc mỏng hơn.
Mechanical engineering a threaded bushing a fastener element that is inserted into an object usually to add a threaded hole in a softer or thin material.
The mechanic replaced the worn-out bushing in the machine.
Người thợ cơ khí đã thay bushing cũ trong máy.
The bushing in the bicycle wheel needed to be lubricated regularly.
Bushing trong bánh xe đạp cần được bôi trơn đều đặn.
The bushing installation improved the durability of the product.
Việc lắp đặt bushing cải thiện độ bền của sản phẩm.
The plumber used a bushing to connect the large and small pipes.
Thợ sửa ống đã sử dụng một ống nối để kết nối ống lớn và ống nhỏ.
The hardware store sells various types of bushings for plumbing needs.
Cửa hàng vật liệu xây dựng bán các loại ống nối cho nhu cầu sửa ống.
A proper bushing ensures a leak-free connection between different pipe sizes.
Một ống nối đúng đắn đảm bảo một kết nối không rò rỉ giữa các kích thước ống khác nhau.
Họ từ
Bushing là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ các bộ phận vòng hoặc ống dùng để giảm thiểu ma sát, bảo vệ các trục quay hoặc tạo ra khoảng cách giữa các bộ phận cơ khí. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bushing" thường được dùng phổ biến hơn trong ngành kỹ thuật và chế tạo tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể được gọi bằng các thuật ngữ khác như “sleeve” hoặc “bearing”.
Từ "bushing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "bush", nghĩa là "vật bị che kín" hoặc "cây bụi". Trong kỹ thuật, "bushing" đề cập đến một bộ phận cơ học giúp giảm ma sát, tạo khoảng cách hoặc bảo vệ các thành phần khác nhau trong hệ thống cơ khí. Việc sử dụng từ này đã tiến hóa từ ý nghĩa ban đầu, nhấn mạnh sự bảo vệ và ngăn cách, phù hợp với chức năng của một bushing trong thực tiễn hiện nay.
Từ "bushing" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, đặc biệt liên quan đến cơ khí hoặc chế tạo. "Bushing" thường được sử dụng để chỉ một phần lót trục hoặc ngàm trong máy móc, nhằm giảm ma sát và chịu tải trọng. Điều này làm cho từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp