Bản dịch của từ Damping trong tiếng Việt
Damping

Damping(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "damping" chỉ quá trình giảm biên độ dao động hoặc rung động của một hệ thống. Trong cơ học, nó thường chỉ sự suy giảm năng lượng do ma sát hoặc cản trở, thường có liên quan đến các hệ thống lò xo hoặc dao động cơ học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ "damping", mặc dù cách phát âm có thể khác nhau yếu tố giọng vùng, nhưng nghĩa gốc và sử dụng đều tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "damping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "damp", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "damper", có nghĩa là "làm ẩm". Nguyên thể Latin "dampare" cũng liên quan, mang ý nghĩa giảm bớt hoặc làm giảm. Từ thế kỷ 19, "damping" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật để chỉ quá trình giảm biên độ dao động hoặc năng lượng, từ đó phản ánh chính xác tính chất làm yếu và ổn định trong các hệ thống vật lý hiện đại.
Từ "damping" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong cơ học và kỹ thuật âm thanh. Tần suất sử dụng của nó tương đối thấp trong các ngữ cảnh hàng ngày, nhưng thường được nhắc đến khi mô tả quá trình làm giảm biên độ dao động hoặc tiếng ồn. Trong môi trường học thuật, "damping" thường được sử dụng để phân tích các hệ thống vật lý và cơ học, cũng như trong các nghiên cứu về cấu trúc và truyền dẫn sóng.
Họ từ
Thuật ngữ "damping" chỉ quá trình giảm biên độ dao động hoặc rung động của một hệ thống. Trong cơ học, nó thường chỉ sự suy giảm năng lượng do ma sát hoặc cản trở, thường có liên quan đến các hệ thống lò xo hoặc dao động cơ học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ "damping", mặc dù cách phát âm có thể khác nhau yếu tố giọng vùng, nhưng nghĩa gốc và sử dụng đều tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "damping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "damp", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "damper", có nghĩa là "làm ẩm". Nguyên thể Latin "dampare" cũng liên quan, mang ý nghĩa giảm bớt hoặc làm giảm. Từ thế kỷ 19, "damping" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật để chỉ quá trình giảm biên độ dao động hoặc năng lượng, từ đó phản ánh chính xác tính chất làm yếu và ổn định trong các hệ thống vật lý hiện đại.
Từ "damping" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong cơ học và kỹ thuật âm thanh. Tần suất sử dụng của nó tương đối thấp trong các ngữ cảnh hàng ngày, nhưng thường được nhắc đến khi mô tả quá trình làm giảm biên độ dao động hoặc tiếng ồn. Trong môi trường học thuật, "damping" thường được sử dụng để phân tích các hệ thống vật lý và cơ học, cũng như trong các nghiên cứu về cấu trúc và truyền dẫn sóng.
