Bản dịch của từ Damping trong tiếng Việt
Damping
Damping (Noun)
The damping of enthusiasm in the society is noticeable.
Sự giảm dần của sự hăng hái trong xã hội rõ ràng.
There is no damping of interest in the upcoming event.
Không có sự giảm dần của sự quan tâm trong sự kiện sắp tới.
Is the damping of rumors affecting the community negatively?
Việc giảm dần của tin đồn có ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng không?
Damping (Verb)
She tried to damping her excitement before the IELTS speaking test.
Cô ấy cố gắng làm dịu cảm xúc của mình trước bài thi nói IELTS.
He couldn't help but damping his frustration during the writing section.
Anh ấy không thể không làm dịu sự thất vọng của mình trong phần viết.
Did you manage to damping your nerves before the IELTS exam?
Bạn có thể làm dịu cảm xúc của mình trước kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Thuật ngữ "damping" chỉ quá trình giảm biên độ dao động hoặc rung động của một hệ thống. Trong cơ học, nó thường chỉ sự suy giảm năng lượng do ma sát hoặc cản trở, thường có liên quan đến các hệ thống lò xo hoặc dao động cơ học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ "damping", mặc dù cách phát âm có thể khác nhau yếu tố giọng vùng, nhưng nghĩa gốc và sử dụng đều tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "damping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "damp", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "damper", có nghĩa là "làm ẩm". Nguyên thể Latin "dampare" cũng liên quan, mang ý nghĩa giảm bớt hoặc làm giảm. Từ thế kỷ 19, "damping" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật để chỉ quá trình giảm biên độ dao động hoặc năng lượng, từ đó phản ánh chính xác tính chất làm yếu và ổn định trong các hệ thống vật lý hiện đại.
Từ "damping" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong cơ học và kỹ thuật âm thanh. Tần suất sử dụng của nó tương đối thấp trong các ngữ cảnh hàng ngày, nhưng thường được nhắc đến khi mô tả quá trình làm giảm biên độ dao động hoặc tiếng ồn. Trong môi trường học thuật, "damping" thường được sử dụng để phân tích các hệ thống vật lý và cơ học, cũng như trong các nghiên cứu về cấu trúc và truyền dẫn sóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp