Bản dịch của từ Damping trong tiếng Việt
Damping
Damping (Noun)
The damping of enthusiasm in the society is noticeable.
Sự giảm dần của sự hăng hái trong xã hội rõ ràng.
There is no damping of interest in the upcoming event.
Không có sự giảm dần của sự quan tâm trong sự kiện sắp tới.
Is the damping of rumors affecting the community negatively?
Việc giảm dần của tin đồn có ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng không?
Damping (Verb)
She tried to damping her excitement before the IELTS speaking test.
Cô ấy cố gắng làm dịu cảm xúc của mình trước bài thi nói IELTS.
He couldn't help but damping his frustration during the writing section.
Anh ấy không thể không làm dịu sự thất vọng của mình trong phần viết.
Did you manage to damping your nerves before the IELTS exam?
Bạn có thể làm dịu cảm xúc của mình trước kỳ thi IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp