Bản dịch của từ Deaden trong tiếng Việt
Deaden
Deaden (Verb)
Loud music can deaden our ability to hear conversations clearly.
Âm nhạc lớn có thể làm giảm khả năng nghe rõ cuộc trò chuyện.
Social media does not deaden people's need for real-life connections.
Mạng xã hội không làm giảm nhu cầu kết nối thực sự của mọi người.
Can loud noises deaden our awareness of social issues around us?
Âm thanh lớn có thể làm giảm nhận thức của chúng ta về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Deaden" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm giảm hoặc làm tắt một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc giảm bớt âm thanh, cảm giác hoặc sự tác động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được dùng trong văn viết và văn nói, thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc giảm thiểu độ nhạy hoặc sự hoạt động.
Từ "deaden" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là giảm thiểu hoặc loại bỏ, kết hợp với từ "dead" (chết) bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "dead", ám chỉ đến sự mất mát sự sống. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, mang đặc trưng là làm giảm hoạt động hay cảm giác, dẫn đến trạng thái tĩnh lặng hoặc “chết” về mặt cảm xúc hoặc vật lý.
Từ "deaden" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc tình trạng vật lý, như "deaden pain" (giảm đau) trong phần Writing và Speaking. Trong các bài đọc, từ này có thể xuất hiện khi bàn về tác động của âm thanh hoặc cảm giác. Trong đời sống hàng ngày, "deaden" thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý để diễn tả việc làm dịu hoặc giảm nhẹ một cảm xúc hoặc cảm giác nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp