Bản dịch của từ Adapter trong tiếng Việt
Adapter
Adapter (Noun)
The adapter revised the script to fit the TV show's format.
Người chỉnh sửa kịch bản để phù hợp với định dạng chương trình truyền hình.
The adapter helped turn the novel into a successful movie screenplay.
Người chỉnh sửa giúp biến tiểu thuyết thành kịch bản phim thành công.
Một thiết bị để kết nối các thiết bị không thể kết nối trực tiếp.
A device for connecting pieces of equipment that cannot be connected directly.
The adapter allowed the older printer to connect to the new laptop.
Bộ chuyển đổi cho phép máy in cũ kết nối với laptop mới.
She used an adapter to link the camera to her phone.
Cô ấy đã sử dụng bộ chuyển đổi để kết nối máy ảnh với điện thoại của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp