Bản dịch của từ Telegraphic trong tiếng Việt

Telegraphic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telegraphic (Adjective)

01

Của hoặc bằng điện báo hoặc điện tín.

Of or by a telegraph or telegram.

Ví dụ

The telegraphic message arrived quickly during the social event.

Tin nhắn điện báo đến nhanh chóng trong sự kiện xã hội.

The organizers did not use telegraphic updates for the social gathering.

Người tổ chức không sử dụng cập nhật điện báo cho buổi gặp mặt xã hội.

Did the telegraphic notice inform everyone about the social meeting?

Thông báo điện báo có thông báo cho mọi người về cuộc họp xã hội không?

02

(đặc biệt là lời nói) bỏ đi những từ không cần thiết; ngắn gọn.

Especially of speech omitting inessential words concise.

Ví dụ

His telegraphic style made the speech clear and easy to follow.

Phong cách ngắn gọn của anh ấy làm cho bài phát biểu rõ ràng.

The telegraphic messages were not detailed enough for social media.

Các tin nhắn ngắn gọn không đủ chi tiết cho mạng xã hội.

Is her telegraphic communication effective during social events?

Liệu cách giao tiếp ngắn gọn của cô ấy có hiệu quả trong sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telegraphic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telegraphic

Không có idiom phù hợp