Bản dịch của từ Telegraphic trong tiếng Việt
Telegraphic
Telegraphic (Adjective)
Của hoặc bằng điện báo hoặc điện tín.
Of or by a telegraph or telegram.
The telegraphic message arrived quickly during the social event.
Tin nhắn điện báo đến nhanh chóng trong sự kiện xã hội.
The organizers did not use telegraphic updates for the social gathering.
Người tổ chức không sử dụng cập nhật điện báo cho buổi gặp mặt xã hội.
Did the telegraphic notice inform everyone about the social meeting?
Thông báo điện báo có thông báo cho mọi người về cuộc họp xã hội không?
(đặc biệt là lời nói) bỏ đi những từ không cần thiết; ngắn gọn.
Especially of speech omitting inessential words concise.
His telegraphic style made the speech clear and easy to follow.
Phong cách ngắn gọn của anh ấy làm cho bài phát biểu rõ ràng.
The telegraphic messages were not detailed enough for social media.
Các tin nhắn ngắn gọn không đủ chi tiết cho mạng xã hội.
Is her telegraphic communication effective during social events?
Liệu cách giao tiếp ngắn gọn của cô ấy có hiệu quả trong sự kiện xã hội?
Họ từ
Từ "telegraphic" có nguồn gốc từ "telegraph" và thường được sử dụng để chỉ một phong cách giao tiếp ngắn gọn, súc tích, thường có tính chất hiệu quả và không thừa thãi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "telegraphic" còn được dùng để mô tả các câu văn chỉ chứa thông tin thiết yếu, thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc kỹ thuật.
Từ "telegraphic" xuất phát từ tiếng Latinh "telegraphum", được hình thành từ "tele-", nghĩa là "xa", và "graphum", nghĩa là "viết". Ban đầu, từ này dùng để chỉ các hệ thống truyền đạt thông tin qua khoảng cách xa, như điện tín. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những thông điệp ngắn gọn, súc tích, thường được sử dụng trong giao tiếp hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự tối giản và tính hiệu quả trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "telegraphic" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các phương pháp truyền thông hiệu quả và ngắn gọn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực lịch sử, công nghệ và ngôn ngữ để chỉ các kiểu truyền đạt thông tin cô đọng, thường thấy trong văn bản văn học hoặc bài phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp