Bản dịch của từ Inessential trong tiếng Việt

Inessential

Adjective Noun [U/C]

Inessential (Adjective)

ɪnɪsˈɛnʃl
ɪnɪsˈɛnʃl
01

Không thực sự cần thiết.

Not absolutely necessary.

Ví dụ

Social media is often inessential for real-life communication.

Mạng xã hội thường không cần thiết cho giao tiếp thực tế.

Many people believe social gatherings are inessential during a pandemic.

Nhiều người tin rằng các buổi gặp gỡ xã hội không cần thiết trong đại dịch.

Are inessential activities reducing our quality of life in society?

Các hoạt động không cần thiết có làm giảm chất lượng cuộc sống của chúng ta không?

Inessential (Noun)

ɪnɪsˈɛnʃl
ɪnɪsˈɛnʃl
01

Một điều không thực sự cần thiết.

A thing that is not absolutely necessary.

Ví dụ

Many people believe social media is inessential for real-life connections.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội là không cần thiết cho kết nối thực.

Social gatherings are not inessential for building strong friendships.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phải là không cần thiết để xây dựng tình bạn.

Are hobbies considered inessential in maintaining social relationships?

Sở thích có được coi là không cần thiết trong việc duy trì mối quan hệ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inessential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inessential

Không có idiom phù hợp