Bản dịch của từ Reversing trong tiếng Việt
Reversing
Reversing (Verb)
She is reversing her decision to move abroad.
Cô ấy đang đảo ngược quyết định của mình để chuyển đến nước ngoài.
The government is reversing its policy on healthcare.
Chính phủ đang đảo ngược chính sách của mình về chăm sóc sức khỏe.
The social media campaign is reversing stereotypes about mental health.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang đảo ngược định kiến về sức khỏe tâm thần.
She was reversing her car to park in the crowded street.
Cô ấy đang lùi xe để đậu trên con phố đông đúc.
The driver reversed his decision to join the social gathering.
Người lái xe đã rút lại quyết định tham gia buổi tụ tập xã hội.
The company is reversing its policy on work-from-home arrangements.
Công ty đang thay đổi chính sách về cách sắp xếp làm việc từ xa.
Dạng động từ của Reversing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reversed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reversed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reversing |
Họ từ
Từ "reversing" xuất phát từ động từ "reverse", có nghĩa là đảo ngược hoặc quay lại trạng thái ban đầu. Trong tiếng Anh, "reversing" thường được sử dụng để chỉ hành động kéo lại, lùi lại một quá trình hay một chuyển động. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "reversing" có thể liên quan nhiều đến giao thông và tín hiệu, trong khi ở Mỹ, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh công nghệ và khoa học.
Từ "reversing" xuất phát từ động từ Latinh "revertere", có nghĩa là "quay trở lại". Trong cấu trúc từ, tiền tố "re-" thể hiện ý nghĩa lặp lại hoặc đảo ngược, trong khi "vertere" có nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động đảo ngược một tình huống hoặc trạng thái nào đó. Ngày nay, "reversing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học để mô tả hành động quay ngược lại hoặc phục hồi một điều gì đó về trạng thái ban đầu.
Từ "reversing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia thường tiếp xúc với ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lý thuyết. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quy trình, biến đổi hoặc thay đổi xu hướng. Ngoài ra, "reversing" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, toán học và công nghệ, liên quan đến việc hoàn nguyên hoặc đảo ngược một trạng thái hoặc quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp