Bản dịch của từ Revert trong tiếng Việt
Revert
Revert (Noun)
Sarah is a revert who embraced Islam last year.
Sarah là một người hoàn nguyên đã theo đạo Hồi vào năm ngoái.
The community welcomed the new revert with open arms.
Cộng đồng chào đón người hoàn nguyên mới với vòng tay rộng mở.
The revert shared their journey to Islam with friends and family.
Người hoàn nguyên đã chia sẻ hành trình đến với đạo Hồi của họ với bạn bè và gia đình.
Revert (Verb)
After making a wrong turn, she had to revert and find the correct path.
Sau khi rẽ sai, cô phải quay lại và tìm ra con đường đúng.
The company decided to revert to their old marketing strategy.
Công ty quyết định quay lại chiến lược tiếp thị cũ của họ.
He promised to revert to the issue after consulting with his colleagues.
Anh ấy hứa sẽ quay lại vấn đề này sau khi tham khảo ý kiến của đồng nghiệp.
She will revert to your message as soon as possible.
Cô ấy sẽ quay lại tin nhắn của bạn sớm nhất có thể.
He reverted to the email promptly with his feedback.
Anh ấy đã nhanh chóng quay lại email kèm theo phản hồi của mình.
After receiving the invitation, she quickly reverted with her RSVP.
Sau khi nhận được lời mời, cô ấy nhanh chóng quay lại email với câu trả lời của mình.
After the conflict, the community tried to revert to peace.
Sau cuộc xung đột, cộng đồng đã cố gắng trở lại hòa bình.
She decided to revert to her old habits of volunteering.
Cô quyết định quay lại thói quen tình nguyện cũ của mình.
The group plans to revert to their original meeting schedule.
Nhóm dự định quay trở lại lịch trình họp ban đầu của họ.
Dạng động từ của Revert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reverting |
Họ từ
Từ "revert" có nghĩa là quay trở lại trạng thái hoặc điều kiện trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, song trong một số ngữ cảnh, "revert" có thể được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc khôi phục phần mềm về phiên bản cũ hơn. Ngoài ra, cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng nhìn chung, nghĩa và ứng dụng của từ này đều nhất quán.
Từ "revert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revertere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "vertere" có nghĩa là "quay lại". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh từ thế kỷ 15, với nghĩa ban đầu liên quan đến hành động quay trở lại trạng thái hoặc tình hình trước đó. Ngày nay, từ "revert" được dùng để chỉ sự trở lại một tình huống, ý tưởng hoặc điều kiện trước đó, thể hiện sự thay đổi về trạng thái hay quyết định.
Từ "revert" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các giải pháp hoặc thay đổi. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả quá trình quay trở lại trạng thái ban đầu hoặc khôi phục điều gì đó. Ngoài ra, từ "revert" cũng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và pháp lý, nơi nhấn mạnh việc trở về trạng thái trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp