Bản dịch của từ Forgetful trong tiếng Việt
Forgetful
Forgetful (Adjective)
She is always forgetful about important dates.
Cô ấy luôn quên những ngày quan trọng.
Being forgetful, he misplaced his keys again.
Vì hay quên, anh ta lại đặt chìa khóa sai chỗ.
Her forgetful nature often leads to minor inconveniences.
Tính cách quên nhớ của cô ấy thường gây ra những phiền toái nhỏ.
Dạng tính từ của Forgetful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Forgetful Hay quên | - | - |
Họ từ
Tính từ "forgetful" mô tả trạng thái dễ quên hoặc không nhớ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ người có xu hướng không nhớ thông tin hoặc sự kiện. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "forgetful" mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng từ này có thể phản ánh các đặc điểm cá nhân của người dùng, với một số người coi đó là tiêu cực hay thiếu trách nhiệm.
Từ "forgetful" bắt nguồn từ tiếng Latin "forgītīvus", có nghĩa là "bỏ qua" hay "không nhớ". Từ "forgīt" xuất phát từ động từ "forgĕre", nghĩa là "quên". Lịch sử từ ngữ cho thấy sự chuyển tiếp từ khái niệm đơn giản về việc bỏ qua đến ý nghĩa hiện đại, mô tả trạng thái tâm lý hay khuynh hướng không nhớ. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại, chỉ những người dễ quên hoặc có trí nhớ kém.
Từ "forgetful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc tình huống diễn ra hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có xu hướng quên thông tin hoặc sự kiện quan trọng, chẳng hạn như trong giao tiếp hàng ngày, tâm lý học hoặc giáo dục, để nhấn mạnh ảnh hưởng của trí nhớ đến hành vi và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp