Bản dịch của từ Forgetful trong tiếng Việt

Forgetful

Adjective

Forgetful (Adjective)

fɔɹgˈɛtfl
fɚgˈɛtfl
01

Có thể hoặc có thể không nhớ.

Apt or likely not to remember.

Ví dụ

She is always forgetful about important dates.

Cô ấy luôn quên những ngày quan trọng.

Being forgetful, he misplaced his keys again.

Vì hay quên, anh ta lại đặt chìa khóa sai chỗ.

Her forgetful nature often leads to minor inconveniences.

Tính cách quên nhớ của cô ấy thường gây ra những phiền toái nhỏ.

Dạng tính từ của Forgetful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Forgetful

Hay quên

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forgetful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, while technology has made information readily available, it has also made us a bit in certain ways [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Travelling alters you're thinking, relaxes you, and allows you to about your hectic job schedule [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And let's not about writing things down, making lists, or setting reminders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I can be wholly myself there and about the pressures of the outer world [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Forgetful

Không có idiom phù hợp