Bản dịch của từ Commander trong tiếng Việt

Commander

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commander(Noun)

kˈɒməndɐ
ˈkɑməndɝ
01

Một người có quyền kiểm soát và lãnh đạo một nhóm người hoặc một tổ chức.

A person who exercises control and direction over a group of persons or an organization

Ví dụ
02

Viên chỉ huy của một đơn vị quân đội hoặc chiến dịch cụ thể

The officer in command of a particular military unit or operation

Ví dụ
03

Một người có quyền uy, đặc biệt là đối với một đội quân hoặc một hoạt động quân sự.

A person in authority especially over a body of troops or a military operation

Ví dụ