Bản dịch của từ Commander trong tiếng Việt
Commander
Commander (Noun)
Một thành viên của tầng lớp cao hơn trong một số mệnh lệnh hiệp sĩ.
A member of a higher class in some orders of knighthood.
The commander of the royal guard was a respected knight.
Người chỉ huy của đội lính vương gia là một hiệp sĩ được tôn trọng.
The commander organized a grand banquet for the nobility.
Người chỉ huy tổ chức một bữa tiệc lớn cho quý tộc.
The commander led the troops into battle against the enemy.
Người chỉ huy dẫn đội quân vào trận đấu chống lại kẻ thù.
The commander led the troops into battle.
Chỉ huy dẫn đầu quân đội vào trận đánh.
The commander organized a military operation in the area.
Chỉ huy tổ chức một cuộc chiến quân sự trong khu vực.
The commander's decisions greatly impacted the soldiers' morale.
Quyết định của chỉ huy ảnh hưởng lớn đến tinh thần của binh lính.
Dạng danh từ của Commander (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commander | Commanders |
Kết hợp từ của Commander (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Corps commander Tư lệnh quân đội | The corps commander led the social service event in the community. Tư lệnh quân đoàn đã dẫn dắt sự kiện phục vụ xã hội trong cộng đồng. |
Supreme commander Tổng tư lệnh | The supreme commander led the charity event for the community. Tổng tư lệnh dẫn đầu sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Naval commander Thuyền trưởng | The naval commander led a successful rescue mission at sea. Thuyền trưởng hải quân dẫn đầu nhiệm vụ cứu hộ thành công trên biển. |
Top commander Tướng cấp cao nhất | The top commander of the police force visited the community center. Tư lệnh cấp cao của lực lượng cảnh sát thăm trung tâm cộng đồng. |
Deputy commander Phó chỉ huy | The deputy commander led the social welfare program in the community. Phó tư lệnh dẫn đầu chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
"Commander" là một danh từ chỉ người có quyền chỉ huy hoặc lãnh đạo trong quân đội hoặc các tổ chức khác. Từ này thường được dùng để chỉ các vị trí cao cấp như chỉ huy hoặc tư lệnh. Trong tiếng Anh, "commander" được sử dụng phổ biến như trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ đến những người lãnh đạo trong các lĩnh vực khác như công nghệ hoặc vận tải.
Từ "commander" có nguồn gốc từ động từ Latin "commandare", kết hợp từ "com-" (cùng nhau) và "mandare" (giao phó). Ban đầu, "commandare" có nghĩa là giao phó quyền lực hoặc nhiệm vụ cho ai đó. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ như "comander" và cuối cùng trở thành "commander" trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc chỉ huy, lãnh đạo một nhóm hoặc quân đội, phản ánh sự giao phó quyền lực từ cấp trên đến cấp dưới.
Từ "commander" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi văn cảnh quân đội hoặc lãnh đạo thường được khai thác. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến quân sự, chỉ huy hoặc quản lý. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các lĩnh vực như văn hóa đại chúng, khi mô tả các nhân vật trong phim ảnh hoặc trò chơi video có tính chất lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp