Bản dịch của từ Commander trong tiếng Việt

Commander

Noun [U/C]

Commander (Noun)

kəmˈændɚ
kəmˈændəɹ
01

Một thành viên của tầng lớp cao hơn trong một số mệnh lệnh hiệp sĩ.

A member of a higher class in some orders of knighthood.

Ví dụ

The commander of the royal guard was a respected knight.

Người chỉ huy của đội lính vương gia là một hiệp sĩ được tôn trọng.

The commander organized a grand banquet for the nobility.

Người chỉ huy tổ chức một bữa tiệc lớn cho quý tộc.

The commander led the troops into battle against the enemy.

Người chỉ huy dẫn đội quân vào trận đấu chống lại kẻ thù.

02

Người có thẩm quyền, đặc biệt là đối với một đội quân hoặc một hoạt động quân sự.

A person in authority especially over a body of troops or a military operation.

Ví dụ

The commander led the troops into battle.

Chỉ huy dẫn đầu quân đội vào trận đánh.

The commander organized a military operation in the area.

Chỉ huy tổ chức một cuộc chiến quân sự trong khu vực.

The commander's decisions greatly impacted the soldiers' morale.

Quyết định của chỉ huy ảnh hưởng lớn đến tinh thần của binh lính.

Dạng danh từ của Commander (Noun)

SingularPlural

Commander

Commanders

Kết hợp từ của Commander (Noun)

CollocationVí dụ

Corps commander

Tư lệnh quân đội

The corps commander led the social service event in the community.

Tư lệnh quân đoàn đã dẫn dắt sự kiện phục vụ xã hội trong cộng đồng.

Supreme commander

Tổng tư lệnh

The supreme commander led the charity event for the community.

Tổng tư lệnh dẫn đầu sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Naval commander

Thuyền trưởng

The naval commander led a successful rescue mission at sea.

Thuyền trưởng hải quân dẫn đầu nhiệm vụ cứu hộ thành công trên biển.

Top commander

Tướng cấp cao nhất

The top commander of the police force visited the community center.

Tư lệnh cấp cao của lực lượng cảnh sát thăm trung tâm cộng đồng.

Deputy commander

Phó chỉ huy

The deputy commander led the social welfare program in the community.

Phó tư lệnh dẫn đầu chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commander cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Firstly, history has shown countless examples of women being effective soldiers and military [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, they are unable to have the power of a team and people will not obey them [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It took me years to master my English, and I know it will take no less to have a relatively good of French [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Commander

Không có idiom phù hợp