Bản dịch của từ Overview trong tiếng Việt
Overview
Overview (Noun)
The overview of the social issue was presented at the conference.
Tổng quan về vấn đề xã hội được trình bày tại hội nghị.
She provided an overview of the social media trends in her report.
Cô ấy cung cấp một cái nhìn tổng quan về xu hướng truyền thông xã hội trong báo cáo của mình.
The overview highlighted the key points of the social study.
Tổng quan nhấn mạnh các điểm chính của nghiên cứu xã hội.
Dạng danh từ của Overview (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overview | Overviews |
Kết hợp từ của Overview (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detailed overview Tổng quan chi tiết | She provided a detailed overview of the social issues in her report. Cô ấy cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về các vấn đề xã hội trong báo cáo của mình. |
Quick overview Tổng quan nhanh | A quick overview is essential for ielts writing preparation. Một cái nhìn nhanh là cần thiết cho việc chuẩn bị viết ielts. |
Useful overview Tổng quan hữu ích | A useful overview helps in organizing social data effectively. Một cái nhìn tổng quan hữu ích giúp tổ chức dữ liệu xã hội một cách hiệu quả. |
Critical overview Đánh giá nghiêm túc | A critical overview is essential for ielts writing and speaking tasks. Một bản tổng quan quan trọng cho các nhiệm vụ viết và nói ielts. |
Concise overview Tổng quan súc tích | A concise overview is crucial for ielts writing tasks. Một cái nhìn tổng quan súc tích là quan trọng cho các bài viết ielts. |
Overview (Verb)
She will overview the main points in her presentation.
Cô ấy sẽ tổng quan các điểm chính trong bài thuyết trình của mình.
The report will overview the impact of social media on youth.
Báo cáo sẽ tổng quan về tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.
He needs to overview the key findings of the study.
Anh ấy cần tổng quan các kết quả chính của nghiên cứu.
Dạng động từ của Overview (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overview |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overviewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overviewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overviews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overviewing |
Họ từ
Từ "overview" có nghĩa là cái nhìn tổng quan, một cái nhìn khái quát về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn để chỉ sự tóm tắt hoặc đánh giá tổng thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overview" có cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau về ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các bài thuyết trình học thuật, trong khi ở Mỹ, "overview" thường xuất hiện nhiều hơn trong các báo cáo kinh doanh hoặc tài liệu hướng dẫn.
Từ "overview" có gốc từ tiếng Latin "over" (lên trên) và "view" (nhìn) từ tiếng Pháp cổ "veue". Xuyên suốt lịch sử, "overview" đã phát triển để chỉ việc nhìn nhận tổng quát hoặc khái quát về một vấn đề nào đó. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến khả năng tổng hợp thông tin một cách ngắn gọn, giúp người đọc hoặc người nghe có cái nhìn tổng thể về đối tượng nghiên cứu.
Từ "overview" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong việc yêu cầu thí sinh tóm tắt, phân tích các biểu đồ hoặc bài đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, "overview" thường được sử dụng để chỉ sự tổng quan, khái quát về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo và các cuộc thảo luận để cung cấp cái nhìn tổng thể về nội dung được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp