Bản dịch của từ Overview trong tiếng Việt

Overview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overview(Noun)

ˈuːvəvjˌuː
ˈoʊvɝvˌju
01

Một dàn ý hoặc một tóm tắt ngắn gọn về điều gì đó

An outline or a brief summary of something

Ví dụ
02

Một tóm tắt hoặc tổng quan chung về một chủ đề

A general summary or survey of a subject

Ví dụ
03

Một cái nhìn tổng quát hoặc cái nhìn từ trên cao

A broad view or a view from above

Ví dụ