Bản dịch của từ Misadventure trong tiếng Việt
Misadventure

Misadventure (Noun)
Một sự cố đáng tiếc; một sự cố.
An unfortunate incident a mishap.
His misadventure at the party led to embarrassment among friends.
Sự rủi ro của anh ấy tại bữa tiệc gây ra sự xấu hổ giữa bạn bè.
The misadventure during the charity event resulted in a loss of donations.
Sự rủi ro trong sự kiện từ thiện dẫn đến mất mát về quyên góp.
She recounted the misadventure with humor, making everyone laugh heartily.
Cô kể lại sự rủi ro với sự hài hước, khiến mọi người cười nhiều.
Tử vong do một người vô tình gây ra khi thực hiện hành vi phạm pháp mà không có sự sơ suất hoặc cố ý gây tổn hại.
Death caused by a person accidentally while performing a legal act without negligence or intent to harm.
The misadventure of John during a hiking trip shocked the community.
Sự tai nạn của John trong chuyến dã ngoại đã làm cho cộng đồng chấn động.
Her misadventure while skydiving led to a tragic outcome.
Sự rủi ro của cô ấy khi nhảy dù đã dẫn đến kết quả bi thảm.
The misadventure of the young boy at the playground was devastating.
Sự rủi ro của cậu bé nhỏ tại công viên đã gây ra thiệt hại lớn.
Họ từ
Từ "misadventure" có nghĩa là một sự cố hoặc tai nạn không mong muốn, thường liên quan đến những tình huống kém may mắn có thể dẫn đến tổn thương hoặc thiệt hại. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp luật để mô tả một cái chết không có chủ ý do hành động mạo hiểm. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, nhưng một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "misadventure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "miser" (khốn khổ) và "adventura" (sự kiện, điều xảy ra). Từ này được hình thành vào thế kỷ 14, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ những tai nạn không may xảy ra trong quá trình thực hiện hành vi. Ý nghĩa hiện tại chủ yếu chỉ những sự kiện gây rủi ro hoặc thất bại, phản ánh bản chất không mong muốn của các tình huống hiểm nguy trong cuộc sống.
Từ "misadventure" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "misadventure" thường không được sử dụng trong các chủ đề thông dụng, chủ yếu liên quan đến các tình huống tiêu cực hoặc thất bại. Ngoài ra, từ này thường được thấy trong các tình huống pháp lý, văn học hoặc khi mô tả các trải nghiệm không may mắn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp