Bản dịch của từ Misadventure trong tiếng Việt

Misadventure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misadventure (Noun)

mɪsədvˈɛntʃɚ
mˌɪsədvˈɛntʃəɹ
01

Một sự cố đáng tiếc; một sự cố.

An unfortunate incident a mishap.

Ví dụ

His misadventure at the party led to embarrassment among friends.

Sự rủi ro của anh ấy tại bữa tiệc gây ra sự xấu hổ giữa bạn bè.

The misadventure during the charity event resulted in a loss of donations.

Sự rủi ro trong sự kiện từ thiện dẫn đến mất mát về quyên góp.

She recounted the misadventure with humor, making everyone laugh heartily.

Cô kể lại sự rủi ro với sự hài hước, khiến mọi người cười nhiều.

02

Tử vong do một người vô tình gây ra khi thực hiện hành vi phạm pháp mà không có sự sơ suất hoặc cố ý gây tổn hại.

Death caused by a person accidentally while performing a legal act without negligence or intent to harm.

Ví dụ

The misadventure of John during a hiking trip shocked the community.

Sự tai nạn của John trong chuyến dã ngoại đã làm cho cộng đồng chấn động.

Her misadventure while skydiving led to a tragic outcome.

Sự rủi ro của cô ấy khi nhảy dù đã dẫn đến kết quả bi thảm.

The misadventure of the young boy at the playground was devastating.

Sự rủi ro của cậu bé nhỏ tại công viên đã gây ra thiệt hại lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misadventure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misadventure

Không có idiom phù hợp