Bản dịch của từ Mishap trong tiếng Việt
Mishap
Mishap (Noun)
The mishap at the charity event caused chaos.
Sự cố tại sự kiện từ thiện gây ra hỗn loạn.
Her mishap with the microphone embarrassed her in front of everyone.
Sự cố với micro của cô ấy làm xấu hổ cô ấy trước mọi người.
The mishap during the wedding ceremony was quickly resolved.
Sự cố trong lễ cưới đã được giải quyết nhanh chóng.
Kết hợp từ của Mishap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Series of mishaps Chuỗi sự cố | A series of mishaps led to his failure in the ielts exam. Một loạt sự cố dẫn đến thất bại của anh ấy trong kỳ thi ielts. |
Without mishap Không có sự cố | The social event proceeded without mishap. Sự kiện xã hội tiến triển không có sự cố. |
Họ từ
Mishap là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là sự cố hoặc tai nạn nhỏ, thường xảy ra do những sơ suất không đáng có. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện không mong muốn nhưng không quá nghiêm trọng. Về mặt ngôn ngữ, từ này có cách phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, mishap có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "mishap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai", và từ "hap" được lấy từ tiếng Latinh "hap-" có nghĩa là "xảy ra". Lịch sử từ này cho thấy nó đã xuất hiện vào thế kỷ 14, thường chỉ về những sự cố không mong muốn hoặc không may. Ngày nay, "mishap" vẫn giữ nghĩa như một sự cố nhỏ hoặc tai nạn không nghiêm trọng, phản ánh tính chất ngẫu nhiên và không lường trước của những tình huống bất lợi.
Từ "mishap" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống không may hoặc sự cố. Trong các ngữ cảnh khác, "mishap" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, liên quan đến tai nạn nhỏ, sự cố hoặc sự thiếu sót trong kế hoạch cá nhân hoặc công việc, chẳng hạn như những rắc rối xảy ra trong quá trình thực hiện dự án hoặc khi tham gia vào các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp