Bản dịch của từ Calamity trong tiếng Việt
Calamity
Noun [U/C]
Calamity (Noun)
kəlˈæmɪti
kəlˈæmɪti
Ví dụ
The earthquake brought a calamity to the village.
Trận động đất mang lại một tai họa cho làng.
The pandemic was a calamity for the global economy.
Đại dịch là một tai họa cho nền kinh tế toàn cầu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Calamity
Không có idiom phù hợp