Bản dịch của từ Calamity trong tiếng Việt
Calamity
Calamity (Noun)
The earthquake brought a calamity to the village.
Trận động đất mang lại một tai họa cho làng.
The pandemic was a calamity for the global economy.
Đại dịch là một tai họa cho nền kinh tế toàn cầu.
The flood caused a calamity in the coastal town.
Trận lụt gây ra một tai họa ở thị trấn ven biển.
Dạng danh từ của Calamity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calamity | Calamities |
Họ từ
Từ "calamity" có nghĩa là một thảm họa hoặc sự kiện gây thiệt hại nghiêm trọng, thường liên quan đến thiên nhiên hay xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm tiết nhấn mạnh có thể thay đổi. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức để diễn tả tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn lớn.
Từ "calamity" xuất phát từ tiếng Latinh "calamitas", có nghĩa là "tai họa" hoặc "thiệt hại". Thuật ngữ này có thể liên quan đến từ "calamus", tức là "cây làm bút", biểu thị điều gì đó hỏng hoặc không hoàn chỉnh. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những biến cố nghiêm trọng gây ra đau khổ và thiệt hại lớn trong đời sống con người, phản ánh mối liên hệ giữa tai ương và ảnh hưởng tiêu cực trong xã hội.
Từ "calamity" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải khi nói đến các tình huống, thảm họa tự nhiên hay những vấn đề xã hội nghiêm trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những biến cố không may, tai họa hoặc sự tàn phá lớn ảnh hưởng đến đời sống con người hoặc môi trường. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề cần thảo luận về rủi ro và quản lý khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp