Bản dịch của từ Aground trong tiếng Việt
Aground
Aground (Adjective)
The ship was aground near the shore.
Con tàu mắc cạn gần bờ.
The aground vessel needed assistance.
Tàu mắc cạn cần được hỗ trợ.
The sailors were stranded when their ship went aground.
Các thủy thủ bị mắc cạn khi tàu của họ mắc cạn.
Từ "aground" là một trạng từ, diễn tả trạng thái của một con tàu hoặc phương tiện thủy khi đã mắc cạn, tức là khi nó chạm vào đáy biển hoặc bờ mà không còn khả năng di chuyển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "aground" với nghĩa và bối cảnh tương tự. Tuy nhiên, quy tắc ngữ âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này trong cách phát âm của âm ‘a’.
Từ "aground" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "on ground", có nguồn gốc từ động từ "ground", xuất phát từ tiếng Latinh "groundare", nghĩa là “đặt xuống đất.” Trong lịch sử hàng hải, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng tàu thuyền mắc cạn hoặc va chạm với đáy biển. Hiện nay, "aground" được sử dụng để chỉ tình trạng tàu thuyền không thể di chuyển, vẫn liên quan đến ngữ cảnh giới hạn bởi yếu tố địa lý.
Từ "aground" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp hơn các từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, thuật ngữ mô tả tình trạng của tàu thuyền mắc cạn. Ngoài ra, trong các văn bản kỹ thuật hoặc báo cáo về tai nạn, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về vấn đề lặp lại hoặc ảnh hưởng đến an toàn hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp