Bản dịch của từ Spun trong tiếng Việt
Spun
Spun (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của spin.
Simple past and past participle of spin.
She spun the wheel of fortune at the charity event.
Cô ấy đã quay bánh răng may mắn tại sự kiện từ thiện.
The dancers spun gracefully on the dance floor.
Các vũ công quay một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
He spun a tale of adventure to entertain the children.
Anh ấy kể một câu chuyện phiêu lưu để giải trí cho trẻ em.
Dạng động từ của Spun (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spun |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spun |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spinning |
Họ từ
Từ "spun" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "spin", có nghĩa là quay hoặc xoay. Trong tiếng Anh, "spin" được sử dụng để chỉ hành động quay tròn hoặc tạo ra một cái gì đó bằng cách xoay. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "spun" xuất phát từ động từ tiếng Anh "spin", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "spinōn", qua trung gian là tiếng Latinh "spinnere". Tiếng Latinh này chỉ hành động quay sợi để dệt thành vải. Ý nghĩa gốc của từ này liên quan đến chuyển động tròn nên tới nay từ "spun" vẫn được sử dụng để chỉ quá trình sợi chỉ được quay thành vải hoặc vật liệu khác, thể hiện sự liên kết giữa hình thức và chức năng của vật liệu.
Từ "spun" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình sản xuất hoặc chuyển động, còn trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ "spun" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc nội dung, như trong văn học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp