Bản dịch của từ Spun trong tiếng Việt
Spun
Verb
Spun (Verb)
spn̩
spˈʌn
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của spin
Simple past and past participle of spin
Ví dụ
She spun the wheel of fortune at the charity event.
Cô ấy đã quay bánh răng may mắn tại sự kiện từ thiện.
The dancers spun gracefully on the dance floor.
Các vũ công quay một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spun
Không có idiom phù hợp