Bản dịch của từ Denial trong tiếng Việt
Denial
Denial (Noun)
Her denial of the accusations caused a stir in the community.
Sự phủ nhận của cô ấy về những lời buộc tội đã gây xôn xao trong cộng đồng.
The denial of entry to the event disappointed many attendees.
Việc từ chối vào cửa sự kiện đã làm thất vọng nhiều người tham dự.
Kết hợp từ của Denial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Government denial Chính phủ phủ nhận | The government denial of social issues is causing unrest among citizens. Sự phủ nhận của chính phủ về các vấn đề xã hội đang gây ra sự bất ổn giữa người dân. |
Firm denial Phủ nhận mạnh mẽ | She gave a firm denial to the accusation of plagiarism. Cô ấy đã phủ nhận mạnh mẽ cáo buộc đạo văn. |
Vigorous denial Phủ nhận mạnh mẽ | She gave a vigorous denial of the plagiarism accusations. Cô ấy đã phủ định mạnh mẽ về các cáo buộc đạo văn. |
Strong denial Sự phủ nhận mạnh mẽ | She made a strong denial about the plagiarism accusations. Cô ấy phủ nhận mạnh mẽ về cáo buộc đạo văn. |
Explicit denial Phủ nhận mạnh mẽ | She gave an explicit denial during the interview. Cô ấy đã phủ nhận rõ ràng trong cuộc phỏng vấn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp