Bản dịch của từ Denial trong tiếng Việt
Denial
Denial (Noun)
Her denial of the accusations caused a stir in the community.
Sự phủ nhận của cô ấy về những lời buộc tội đã gây xôn xao trong cộng đồng.
The denial of entry to the event disappointed many attendees.
Việc từ chối vào cửa sự kiện đã làm thất vọng nhiều người tham dự.
His denial of the truth only made matters worse.
Sự phủ nhận của anh ấy về sự thật chỉ làm cho mọi việc trở nên tồi tệ hơn.
Dạng danh từ của Denial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Denial | Denials |
Kết hợp từ của Denial (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Government denial Chính phủ phủ nhận | The government denial of social issues is causing unrest among citizens. Sự phủ nhận của chính phủ về các vấn đề xã hội đang gây ra sự bất ổn giữa người dân. |
Firm denial Phủ nhận mạnh mẽ | She gave a firm denial to the accusation of plagiarism. Cô ấy đã phủ nhận mạnh mẽ cáo buộc đạo văn. |
Vigorous denial Phủ nhận mạnh mẽ | She gave a vigorous denial of the plagiarism accusations. Cô ấy đã phủ định mạnh mẽ về các cáo buộc đạo văn. |
Strong denial Sự phủ nhận mạnh mẽ | She made a strong denial about the plagiarism accusations. Cô ấy phủ nhận mạnh mẽ về cáo buộc đạo văn. |
Explicit denial Phủ nhận mạnh mẽ | She gave an explicit denial during the interview. Cô ấy đã phủ nhận rõ ràng trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "denial" có nghĩa là sự từ chối công nhận hoặc chấp nhận một sự thật, thường để bảo vệ người đó khỏi nỗi đau tâm lý hoặc sự khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. "Denial" thường liên quan đến tâm lý học và các tình huống pháp lý, cho thấy vai trò của nó trong việc đối phó với thực tế.
Từ "denial" bắt nguồn từ từ Latin "denegare", có nghĩa là từ chối hoặc không công nhận. Trong tiếng Anh, khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 14, thể hiện hành động từ chối sự thật hoặc một sự kiện nào đó. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy "denial" không chỉ thể hiện việc từ chối thông tin mà còn phản ánh trạng thái tâm lý đặc biệt ở con người khi đối diện với áp lực hoặc nỗi đau.
Từ "denial" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh phải xử lý các vấn đề tâm lý, xã hội và chính trị. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "denial" thường được sử dụng để chỉ trạng thái từ chối chấp nhận sự thật hoặc thực tế nào đó, như trong lĩnh vực tâm lý học khi nói về phản ứng đối với mất mát hay thất bại. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và các câu chuyện liên quan đến khủng hoảng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp