Bản dịch của từ Denial trong tiếng Việt

Denial

Noun [U/C]

Denial (Noun)

dɪnˈɑɪl̩
dɪnˈɑɪl̩
01

Hành động phủ nhận điều gì đó.

The action of denying something.

Ví dụ

Her denial of the accusations caused a stir in the community.

Sự phủ nhận của cô ấy về những lời buộc tội đã gây xôn xao trong cộng đồng.

The denial of entry to the event disappointed many attendees.

Việc từ chối vào cửa sự kiện đã làm thất vọng nhiều người tham dự.

His denial of the truth only made matters worse.

Sự phủ nhận của anh ấy về sự thật chỉ làm cho mọi việc trở nên tồi tệ hơn.

Dạng danh từ của Denial (Noun)

SingularPlural

Denial

Denials

Kết hợp từ của Denial (Noun)

CollocationVí dụ

Government denial

Chính phủ phủ nhận

The government denial of social issues is causing unrest among citizens.

Sự phủ nhận của chính phủ về các vấn đề xã hội đang gây ra sự bất ổn giữa người dân.

Firm denial

Phủ nhận mạnh mẽ

She gave a firm denial to the accusation of plagiarism.

Cô ấy đã phủ nhận mạnh mẽ cáo buộc đạo văn.

Vigorous denial

Phủ nhận mạnh mẽ

She gave a vigorous denial of the plagiarism accusations.

Cô ấy đã phủ định mạnh mẽ về các cáo buộc đạo văn.

Strong denial

Sự phủ nhận mạnh mẽ

She made a strong denial about the plagiarism accusations.

Cô ấy phủ nhận mạnh mẽ về cáo buộc đạo văn.

Explicit denial

Phủ nhận mạnh mẽ

She gave an explicit denial during the interview.

Cô ấy đã phủ nhận rõ ràng trong cuộc phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denial

Không có idiom phù hợp