Bản dịch của từ Lustful trong tiếng Việt

Lustful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lustful (Adjective)

lˈʌstfl̩
lˈʌstfl̩
01

Có hoặc thể hiện cảm giác ham muốn tình dục mạnh mẽ.

Having or showing strong feelings of sexual desire.

Ví dụ

His lustful gaze made her uncomfortable at the party.

Ánh nhìn đầy ham muốn của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái tại buổi tiệc.

The movie depicted a lustful relationship between the characters.

Bộ phim miêu tả một mối quan hệ đầy ham muốn giữa các nhân vật.

She was known for her lustful behavior towards her colleagues.

Cô ấy nổi tiếng với hành vi ham muốn của mình đối với đồng nghiệp.

Dạng tính từ của Lustful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lustful

Dâm dục

More lustful

Dâm dục hơn

Most lustful

Dâm đãng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lustful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lustful

Không có idiom phù hợp