Bản dịch của từ Lustful trong tiếng Việt
Lustful
Lustful (Adjective)
His lustful gaze made her uncomfortable at the party.
Ánh nhìn đầy ham muốn của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái tại buổi tiệc.
The movie depicted a lustful relationship between the characters.
Bộ phim miêu tả một mối quan hệ đầy ham muốn giữa các nhân vật.
She was known for her lustful behavior towards her colleagues.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi ham muốn của mình đối với đồng nghiệp.
Dạng tính từ của Lustful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lustful Dâm dục | More lustful Dâm dục hơn | Most lustful Dâm đãng nhất |
Họ từ
Từ "lustful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện hoặc bị chi phối bởi sự khao khát tình dục mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh, "lustful" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học để miêu tả cảm xúc hoặc hành vi của nhân vật. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong các thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, tuy nhiên, "lustful" thường bị coi là một từ có tính chất tiêu cực trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "lustful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "luxuria", có nghĩa là "sự xa hoa" hoặc "sự ham muốn". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ. Khái niệm "lust" (ham muốn) thường chỉ về sự khao khát thể xác mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh tình dục. Qua thời gian, từ "lustful" đã trở thành một tính từ mô tả tính chất hay hành vi của sự ham muốn mãnh liệt, phản ánh xu hướng nhân văn và xã hội trong việc thể hiện bản năng tự nhiên.
Từ "lustful" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc các chủ đề về tình cảm, tình dục trong phần Đọc và Viết. Trong xã hội hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả những cảm xúc hoặc hành vi liên quan đến sự khao khát mạnh mẽ về tình dục, chủ yếu trong các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh hoặc các cuộc thảo luận về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp