Bản dịch của từ Headstrong trong tiếng Việt

Headstrong

Adjective

Headstrong (Adjective)

hˈɛdstɹɔŋ
hˈɛdstɹɑŋ
01

Có ý chí và quyết tâm mãnh liệt.

Energetically wilful and determined.

Ví dụ

Emily is headstrong about her opinions on social issues.

Emily rất cứng đầu về ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội.

He is not headstrong when discussing community projects.

Anh ấy không cứng đầu khi thảo luận về các dự án cộng đồng.

Is Sarah headstrong in her approach to social activism?

Sarah có cứng đầu trong cách tiếp cận hoạt động xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headstrong

Không có idiom phù hợp