Bản dịch của từ Funding trong tiếng Việt

Funding

Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funding(Noun Uncountable)

ˈfʌn.dɪŋ
ˈfʌn.dɪŋ
01

Kinh phí, sự tài trợ.

Funding and sponsorship.

funding nghĩa là gì
Ví dụ

Funding(Verb)

fˈʌndɪŋ
fˈʌndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ quỹ.

Present participle and gerund of fund.

Ví dụ

Dạng động từ của Funding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fund

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Funded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Funded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Funds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Funding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ