Bản dịch của từ Funding trong tiếng Việt
Funding

Funding(Noun Uncountable)
Kinh phí, sự tài trợ.
Funding and sponsorship.

Funding(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ quỹ.
Present participle and gerund of fund.
Dạng động từ của Funding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fund |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Funded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Funded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Funds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Funding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "funding" trong tiếng Anh được định nghĩa là việc phân bổ tài chính cho một dự án, tổ chức hoặc hoạt động nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "funding" thường liên quan đến tài trợ công hoặc các chương trình nghiên cứu, trong khi ở Mỹ từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh tư nhân và các tổ chức phi lợi nhuận.
Từ "funding" có nguồn gốc từ động từ Latin "fundare", có nghĩa là "đặt nền tảng" hoặc "cung cấp". Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "fonder" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "funding" chỉ việc cung cấp tài chính cho các dự án, hoạt động hoặc nghiên cứu, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về việc xây dựng và hỗ trợ các cơ sở hoặc chương trình mới.
Từ "funding" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, nghiên cứu và chính sách công. Trong các bối cảnh khác, "funding" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và quản lý dự án để chỉ việc cung cấp nguồn lực tài chính cho các hoạt động hoặc sáng kiến nhất định. Các tình huống phổ biến bao gồm xin tài trợ cho nghiên cứu khoa học hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng.
Họ từ
Từ "funding" trong tiếng Anh được định nghĩa là việc phân bổ tài chính cho một dự án, tổ chức hoặc hoạt động nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "funding" thường liên quan đến tài trợ công hoặc các chương trình nghiên cứu, trong khi ở Mỹ từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh tư nhân và các tổ chức phi lợi nhuận.
Từ "funding" có nguồn gốc từ động từ Latin "fundare", có nghĩa là "đặt nền tảng" hoặc "cung cấp". Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "fonder" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "funding" chỉ việc cung cấp tài chính cho các dự án, hoạt động hoặc nghiên cứu, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về việc xây dựng và hỗ trợ các cơ sở hoặc chương trình mới.
Từ "funding" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, nghiên cứu và chính sách công. Trong các bối cảnh khác, "funding" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và quản lý dự án để chỉ việc cung cấp nguồn lực tài chính cho các hoạt động hoặc sáng kiến nhất định. Các tình huống phổ biến bao gồm xin tài trợ cho nghiên cứu khoa học hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng.
